YÊU THƯƠNG HƠN in English translation

more loving
nhiều tình yêu hơn
thêm tình yêu
nhiều tình yêu
nhiều tình thương
còn tình yêu
yêu thương nhiều
yêu hơn
tình yêu nữa
do tình yêu more
love rather than
tình yêu hơn
yêu thương hơn
tình yêu chứ không phải
tình yêu , thay vì
more loved
nhiều tình yêu hơn
thêm tình yêu
nhiều tình yêu
nhiều tình thương
còn tình yêu
yêu thương nhiều
yêu hơn
tình yêu nữa
do tình yêu more
more love
nhiều tình yêu hơn
thêm tình yêu
nhiều tình yêu
nhiều tình thương
còn tình yêu
yêu thương nhiều
yêu hơn
tình yêu nữa
do tình yêu more
love more
nhiều tình yêu hơn
thêm tình yêu
nhiều tình yêu
nhiều tình thương
còn tình yêu
yêu thương nhiều
yêu hơn
tình yêu nữa
do tình yêu more
to be more compassionate-one

Examples of using Yêu thương hơn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
hãy để việc yêu thương hơn là tôi.”.
Let the more loving one be me.”.
Làm sao chúng ta có thể yêu thương hơn trong tư tưởng, trong lời nói, trong việc làm và những thiếu sót?
How can we love more deeply, whether in word or in deed?
tràn đầy yêu thương hơn.
build stronger, more loving relationships.
Ước gì niềm tin của các con là niềm khích lệ cho những người khác tin tưởng và yêu thương hơn.
May your faith be incitement for others to believe and love more.
hạnh phúc hơnyêu thương hơn.
to make people calmer, happier and more loving.
cởi mở và yêu thương hơn".
more open, more loving place.".
hãy để việc yêu thương hơn là tôi.”.
let the more loving one be me.'.
hãy để việc yêu thương hơn là tôi.”.
Let the more loving one be me.”.
Ví dụ, nhiều người đồng ý rằng một đứa trẻ rúc vào người họ yêu thương hơn ai đó chỉ đơn giản nói,' Tôi yêu bạn,' Mạnh Heshmati nói.
For example, more people agreed that a child snuggling with them was more loving than someone simply saying,‘I love you,'” Heshmati said.
Tôi có thể làm gì để được yêu thương hơn, vui vẻ hơn và ủng hộ hơn thế giới tôi đang sống?".
What can I do to be more loving, more joyful, and more supportive of the world I live in?".
Mẹ chưa bao giờ nghĩ mình phải nói với người mình yêu thương hơn tất thảy rằng mình đã lừa dối người đó cả cuộc đời.
That I have been lying to him his whole life. I never thought I had to tell the person I love more than anyone.
Bạn sẽ cảm thấy được yêu thương hơn bình thường, và điều này thay đổi hoàn toàn mọi thứ cho bạn!
You are going to feel more loved than usual, and this changes absolutely everything for you!
tốt hơnyêu thương hơn.
more good and more lovingly.
Thánh Tôma Aquinô giải thích rằng“ sẽ thích hợp hơn đối với bác ái là lòng muốn yêu thương hơn là lòng muốn được yêu thương”;
Saint Thomas Aquinas explains that“it is more proper to charity to desire to love than to desire to be loved”;
Đó là lý do tại sao tình yêu sẽ chiến thắng vì có nhiều người mang trái tim yêu thương hơn là thù oán.
That's why love will win, because there are more people filled with love than hate.
Cần phải tôn vinh di nguyện của người phụ nữ ngươi yêu thương hơn hết thảy mọi thứ!”.
Need to honor the will of the woman you loved more than anything!”.
thế thật là một sựthích hợp đối với bác ái để yêu thương hơn là được yêu thương..
true lover shines forth, inasmuch as it is more proper to charity to love than to be loved.
Và nói với họ để cho bạn biết nếu họ cảm thấy ít được yêu thương hơn em bé.
And tell them to let you know if they ever feel less loved than the baby.”.
Không có món quà nào lớn hơn chúng ta có thể tặng cho những người chúng ta yêu thương hơn chính bản thân chúng ta đã tiến hóa.
There may be no greater gift that we can give to those we love than our own happiness and wellbeing.
Nhưng chính Thánh Tôma Aquinô đã giải thích rằng“ đức ái hệ tại ở ước muốn yêu thương hơn là ước muốn được yêu thương”;
Saint Thomas Aquinas explains that“it is more proper to charity to desire to love than to desire to be loved”;
Results: 102, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English