ZACH in English translation

zach
zack
zack
zach

Examples of using Zach in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Zach đâu rồi?
Where is Zach?
Anh tên Zach. À.
My name is Zach. Um.
Zach gọi. Chết tiệt.
It's Zach.- Shit.
Tôi tưởng anh tên Zach, không phải Nhà văn 25 Xu.
I thought your name was Zach, not Two-Bit Hack.
Đừng lo lắng, Zach.
Don't worry, Khush.
Lần cuối các cậu gặp cô ấy là khi nào?”, Zach hỏi.
When was the last time you saw Zeb?” she asked Gib.
Đây là Zach Smith.
This is Zac Smith.
Nhưng người ấy lại là Zach!
Then again, he was Zac!
Có khi còn cần hơn cả Zach.
May needs her more than Azan.
Tôi không thèm quan tâm Zach đang nghĩ gì.
I don't care what Jochen thinks.
Anh nhầm rồi, Zach.
You are wrong on this, Zach.
Em được tha thứ chứ, Zach?”.
Can you forgive me, Josh?”.
Cháu muốn đá bóng vào mặt Zach!
I wanna kick this in Zach's face!
Cám ơn anh đã giúp vụ Zach.- Bye.
Bye. Thanks for your help with Zach before.
Em đã đưa Zach giấu rồi.
I gave it to zach to hide.
Em đã đưa nó cho Zach để dấu.
I gave it to Zach to hide.
Coi nào, Zach.
Come on, Zach.
Tôi sẽ đi xem Zach.
I will check on Zach.
Bà Huber đã tống tiền mẹ Zach.
Mrs Huber was blackmailing Zach's mum.
Bà Huber đã tống tiền mẹ Zach.
Mrs. Huber was blackmailing Zach's mom.
Results: 1274, Time: 0.0295

Top dictionary queries

Vietnamese - English