Examples of using Zachary in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Zachary Abuza, một chuyên gia an ninh tại Đại học chiến tranh Hoa Kỳ,
Năm ngoái, Trợ lý Giáo sư Zachary Holman và Trợ lý Giáo sư Nghiên cứu Trịnh Sơn“ Jason” Yu tại ASU' s Ira A. Fulton School of Engineering đã lập kỷ lục thế giới về hiệu suất 23,6% cho cell pin mặt trời được xếp chồng lên nhau bằng perovskite và silicon.
Hội đồng trọng tài gồm Zachary Douglas, Yves Fortier
nâng cao hiệu quả cây trồng", đồng tác giả Zachary Nimchuk- Giảng viên ngành sinh học tại trường Đại học Bắc Carolina nói.
Kroger có thể cảm thấy áp lực", Zachary Fadem của Wells Fargo nói vào thứ Sáu.
Hiện nay có một số lượng khá lớn các dữ liệu cho thấy chất chống oxy hóa có thể giúp các tế bào ung thư giống như giúp các tế bào bình thường khác”, Zachary Schafer- nhà sinh vật học tại Đại học Notre Dame, người không tham gia trong nghiên cứu mới cho biết.
chia sẻ kỳ quan của Mexico với thế giới", Zachary Rabinor, CEO của Journey Mexico nói.,
phóng viên dịch vụ tài chính Zachary Warmbrodt đã tweet vào ngày 20 tháng 11.
Danh Nhân/ ZACHARY TAYLOR- TỔNG THỐNG thứ 12.
ÔNG ZACHARY MUỐN NÓI chuyện.
Zachary là tuyệt vời.
Khách sạn Zachary.
Zachary là tuyệt vời.
Tác giả Zachary Stieber.
Xin lỗi, Zachary.
Tiến sĩ Zachary Abuza.
Tên của anh là Zachary.
Diễn viên Zachary Quinto.
Zachary hỏi bối rối.
Zachary sẽ làm.