ZACK in English translation

zack
zach
zach
zack

Examples of using Zack in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy giúp tôi!- Zack.
Please help!- Jason.
Helena chiến thắng giải đấu và quyết định trao danh hiệu cho Zack.
Helena wins the tournament and decides to give the title to Zack.
Hãy giúp tôi!- Zack.
Please help me!- Zey.
Vâng, không ai có thể thay thế Zack.
Well, there is no replacement for Zack.
Đầu tiên là từ thiện giả, giờ là Zack sẽ làm phi hành gia?
First a fake charity, and now Zack's gonna be an astronaut?
Và cô ấy đòi toàn bộ quyền nuôi Zack.
And she wants full custody of Zack.
Chúng tôi thích anh đó Zack!
We love you a lot of Zack. We did it!
Chúng tôi thích anh đó Zack!
We did it. We love you a lot of Zack.
Buổi đầu hẹn hò Zack".
First date with Zack.
Đầu tiên là từ thiện giả, giờ là Zack sẽ làm phi hành gia?
And now Zack's gonna be an astronaut? First a fake charity,?
Tôi cần anh giúp để khiến Zack thú tội.
I need your help getting a confession out of Zack.
Ngày mai là cảnh của tôi với Zack.
My scene with Zack's tomorrow.
Bố mẹ cháu luôn có cháu và Zack, và lúc nào đó, họ sẽ có cháu, và người để chăm sóc họ.
They will have grandkids and people to look after them. My parents always have me and Zach, and someday.
Bố mẹ cháu luôn có cháu và Zack, và lúc nào đó, họ sẽ có cháu, và người để chăm sóc họ.
My parents always have me and Zach, and someday they will have grandkids and people to look after them.
Hai biên kịch Ashley Miller và Zack Stentz của X- Men:
Writers ASHLEY MILLER and ZACK STENTZ(X-Men: First Class)
Tôi rất thích Zack Snyder, tôi nghĩ anh ấy đã làm nên một bộ phim siêu anh hùng rất tuyệt.
I loved working with Zack(Snyder), I think he makes an incredible superhero movie.
Ery trợ lý Joe' s cũng muốn trả thù Zack vì người bạn thân nhất của ông Karl đã bị nhốt trong tù vì ông.
Ery, who is also Joes assistant too keep revenge onto Zack because his best friend, Karl was being lock up in jail because of Zack..
Rõ ràng, thật bất thường khi anh chàng Zack làm điều này cho một chiếc máy tính bảng, nhưng kết quả vẫn rất thú vị.
It's unusual for Zack to do this for a tablet, but the results are very interesting nevertheless.
Tất cả lướt qua tâm trí Zack rằng ba giây họ nằm đây giả vờ- một cách chẳng thuyết phục- là họ đang hôn.
All this and more raced through Zack's mind in the space of the three seconds they lay there, pretending- unconvincingly- to kiss.
Trong vòng một tuần, cuộc truy tìm Zack sẽ tập trung ở Canada, và sẽ cho Zack
Within a week, the hunt for Zack Benedict should be mostly centered in Canada,
Results: 1074, Time: 0.0299

Top dictionary queries

Vietnamese - English