A COMPETITIVE ENVIRONMENT - dịch sang Tiếng việt

[ə kəm'petətiv in'vaiərənmənt]
[ə kəm'petətiv in'vaiərənmənt]
môi trường cạnh tranh
competitive environment
competition environment
competitive milieu

Ví dụ về việc sử dụng A competitive environment trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The ability to thrive in a competitive environment.
Khả năng phát triển trong môi trường cạnh tranh.
Behavior can be suspicious in a competitive environment.
Hành vi có thể bị nghi ngờ trong một môi trường cạnh tranh.
Your business is online in a competitive environment.
Doanh nghiệp của bạn đang hoạt động trong môi trường online.
The ability to flourish in a competitive environment;
Khả năng phát triển trong một môi trường cạnh tranh;
Creating a competitive environment that helps lower product prices.
Tạo môi trường cạnh tranh giúp giảm giá sản phẩm.
Especially in a competitive environment such as today's.
Đặc biệt là trong môi trường cạnh tranh như hiện nay.
Especially in a competitive environment such as today's.
Nhất là trong điều kiện môi trường cạnh tranh như hiện nay.
Competing- and winning- in a competitive environment.
Hữu hiệu và chiến thắng trong môi trường cạnh tranh.
But most of us operate in a competitive environment.
Đa số các NH hoạt động trong một môi trường cạnh tranh.
It simply would not exist in a competitive environment.
Chỉ có thể tồn tại trong môi trường không cạnh tranh.
Esports is computer games played in a competitive environment.
ESports là game điện tử được chơi trong môi trường cạnh tranh.
It also tests your sportsmanship in a competitive environment.
Nó kiểm tra tính thể thao của bạn trong một môi trường cạnh tranh.
Any company only can grow in a competitive environment.
Doanh nghiệp chỉ có thể trưởng thành trong môi trường cạnh tranh.
Most importantly, it's a competitive environment out there.
Quan trọng nhất, đó là một môi trường cạnh tranh ngoài kia.
Develop effective strategies for winning in a competitive environment.
Phát triển các chiến lược xúc tiến bán thành công trong môi trường cạnh tranh.
Recognize the efforts of staff without creating a competitive environment.
Công nhận nỗ lực của nhân viên mà không làm tạo ra một môi trường cạnh tranh.
The better your business will do in a competitive environment.
Tốt hơn doanh nghiệp của bạn sẽ làm trong một môi trường cạnh tranh.
Understand the importance of customer service in a competitive environment.
Giải thích tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng trong môi trường cạnh tranh.
In a competitive environment, personal branding becomes ever more important.
Trong một thế giới cạnh tranh, thương hiệu cá nhân càng trở nên quan trọng.
It is the best way to succeed in a competitive environment.
Đó là cách tốt nhất để có đạt hiệu quả trong môi trường cạnh tranh.
Kết quả: 1243, Thời gian: 0.0369

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt