A GUIDE TO HELP - dịch sang Tiếng việt

[ə gaid tə help]
[ə gaid tə help]
hướng dẫn để giúp
guide to help
guidance to help
guidelines to help
tutorials to help
instructions to help
a guide to assist

Ví dụ về việc sử dụng A guide to help trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If I need to implement some kind of pathfinding algorithm, I might reference a guide to help me get it coded before forgetting about it again.
Nếu tôi cần phải thực hiện một số loại thuật toán tìm đường, tôi có thể tham khảo một hướng dẫn để giúp mình có được phần code đó trước khi tôi lại quên về nó một lần nữa.
Times writer Paul Sullivan, who, in his latest column, said Merrill Lynch's private banking and investment group is developing a guide to help wealthy clients manage their cash flow.
ngân hàng tư nhân của Merrill Lynch đang phát triển một hướng dẫn để giúp các khách hàng giàu có quản lý dòng tiền của họ.
download of the Careerasuarus. com site's The Ultimate Job Interview Research Workbook, a guide to help you find information about employers and keep track of the research you do.
com Sổ làm việc nghiên cứu phỏng vấn cuối cùng, một hướng dẫn để giúp bạn tìm thông tin về nhà tuyển dụng và theo dõi các nghiên cứu bạn làm.
Google has released a guide to help identify projects that might be worthy of a prize, as well as examples of AI projects that
Google đã cung cấp các hướng dẫn giúp xác định kiểu dự án nào có thể xứng đáng nhận giải thưởng,
A business plan can act as a guide to help you with some of those decisions, but you don't need a 40-page essay filled with charts and graphs to make that happen.
Một kế hoạch kinh doanh có thể đóng vai trò là một hướng dẫn giúp bạn trong một số quyết định, nhưng bạn không cần một tài liệu chứa đầy các biểu đồ và đồ thị để thực hiện điều đó.
SharePoint Online site collection, a governance plan can be a guide to help plan the roles, responsibilities,
kế hoạch quản trị có thể là hướng dẫn giúp hoạch định vai trò,
A good economic book is a guide to help executives and managers to understand
Một cuốn sách kinh tế hay là tài liệu hướng dẫn giúp các giám đốc điều hành
diving are allowed here(no swimming), and you will want a guide to help you navigate the Grotto's many challenges,
và bạn sẽ muốn có hướng dẫn giúp bạn điều khiển nhiều thử thách của Grotto,
priorities and goals- a guide to help members of the newsroom understand more fully the direction that The Times is moving and to play an even bigger role in making that change happen.
mục tiêu- một hướng dẫn giúp các thành viên của tòa soạn hiểu toàn diện hơn phương hướng của tờ Times hiện nay và đóng vai trò quan trọng hơn nữa trong việc biến những thay đổi này thành hiện thực.
he's published multiple blogs about different technical projects and has also penned a guide to helping new developers create their first Codius smart contract.
cũng đã viết một hướng dẫn để giúp các nhà phát triển mới tạo hợp đồng thông minh Codius đầu tiên của họ.
We have put together a guide to help you.
Chúng tôi đã quản lý tập hợp một hướng dẫn để giúp bạn.
We have managed to put together a guide to help you.
Chúng tôi đã quản lý tập hợp một hướng dẫn để giúp bạn.
We have a guide to help you choose the best WordPress hosting.
Chúng tôi có một hướng dẫn để giúp bạn chọn WordPress hosting tốt nhất.
Use the warnings on the label as a guide to help you decide.
Sử dụng các cảnh báo trên nhãn làm hướng dẫn để giúp bạn quyết định.
So here a guide to help you gets started with your beauty salon.
Vì vậy, đây là một hướng dẫn để giúp bạn được bắt đầu với salon làm đẹp của bạn.
Following there is a guide to help you with the online slot games.
Sau đây là hướng dẫn để giúp bạn chơi các trò chơi xèng trực tuyến.
These measurements are meant as a guide to help you select the correct size.
Các phép đo này có nghĩa là hướng dẫn để giúp bạn chọn đúng kích thước.
It is just a guide to help you to be more prepared for your trip.
Nó chỉ là một hướng dẫn để giúp bạn được nhiều hơn chuẩn bị cho chuyến đi của bạn.
Using a guide to help keep you on track and focused can really be a lifesaver.
Sử dụng một hướng dẫn để giúp giữ cho bạn đi đúng hướng và tập trung thực sự có thể là một phao cứu sinh.
Our article will be a guide to help you buy a model that suits you in all respects.
Bài viết của chúng tôi sẽ là một hướng dẫn để giúp bạn mua một mô hình phù hợp với bạn trong tất cả các khía cạnh.
Kết quả: 3420, Thời gian: 0.0594

A guide to help trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt