A JOINT STUDY - dịch sang Tiếng việt

[ə dʒoint 'stʌdi]
[ə dʒoint 'stʌdi]
nghiên cứu chung
joint research
joint study
general research
general studies
common research
communal research
the generic research
collectively studied
hợp tác nghiên cứu
research collaboration
research cooperation
collaborative research
research partnership
joint research
cooperative research
cooperate in research
collaborated on research

Ví dụ về việc sử dụng A joint study trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Central banks in Japan and Europe are launching a joint study on issuing digital currencies.
Các ngân hàng trung ương của Nhật Bản và châu Âu đang tiến hành một nghiên cứu chung về việc phát hành các đồng tiền điện tử.
In 2014, the University of Edinburgh and King's College in London conducted a joint study.
Vào năm 2014, Đại học Edinburgh và King' s College ở London tiến hành một nghiên cứu chung.
In 2014, the University of Edinburgh and King's College in London conducted a joint study.
Năm 2014, các nhà khoa học tại Đại học Edinburgh và King' s College London đã tiến hành một nghiên cứu.
A joint study between Google and the University of Toronto covering drive failure rates on data servers.
Một nghiên cứu chung giữa Google và Đại học Toronto bao gồm tỷ lệ thất bại ổ đĩa trên máy chủ dữ liệu.
The two sides will conduct a joint study to check the feasibility of cross-border energy projects involving North Korea.
Hai bên cũng đã thống nhất tiến hành một nghiên cứu chung để kiểm tra tính khả thi của các dự án năng lượng xuyên biên giới liên quan đến Bắc Hàn.
A joint study by doctors at the Mindlab International laboratory determined which melody is ideal for relaxing, effectively calling sleep.
Một nghiên cứu chung của các bác sĩ tại phòng thí nghiệm quốc tế Mindlab đã xác định giai điệu nào là lý tưởng cho việc thư giãn, ngủ hiệu quả.
The two sides also agreed to conduct a joint study to check the feasibility of cross-border energy projects involving North Korea.
Hai bên cũng đã thống nhất tiến hành một nghiên cứu chung để kiểm tra tính khả thi của các dự án năng lượng xuyên biên giới liên quan đến Bắc Hàn.
A joint study by Google and Loopnet has shown that almost 80% of tenants and investors search for commercial real estate online.
Một nghiên cứu chung của Google và Loopnet đã chỉ ra rằng gần 80% số người thuê nhà và nhà đầu tư tìm kiếm trực tuyến bất động sản thương mại.
He added that the bill was based on a joint study conducted by his office
Ông cũng nói rằng dự luật dựa trên nghiên cứu cộng tác do văn phòng của ông
Earlier this year, ASEAN and ESCAP published a joint study on the ways Southeast Asia can build its resilience against this looming threat.
Đầu năm nay, ASEAN và ESCAP đã công bố một nghiên cứu chung để Đông Nam Á có thể xây dựng khả năng phục hồi chống lại mối đe dọa này.
The participants in the expedition led a joint study of natural waters of the water basin of the Khubsugul lake and mineral waters of Mongolia.
Những người tham gia đoàn thám hiểm dẫn đầu một nghiên cứu chung của các vùng nước tự nhiên của lưu vực nước của hồ Khubsugul và nước khoáng của Mông Cổ.
A joint study from the University of Michigan and the University of Pennsylvania found that
Một nghiên cứu chung được thực hiện bởi Đại học Michigan
A joint study by Google and LoopNet has revealed that nearly 80% of occupants and financiers utilize the
Một nghiên cứu chung của Google và Loopnet đã chỉ ra rằng gần 80% người thuê nhà
According to a joint study from the University of East Anglia and Harvard University,
Theo một nghiên cứu chung của trường Đại học East Anglia
It's easier said than done: two-thirds of marketers consider finding relevant influencers their biggest challenge, according to a joint study by Tapinfluence and Altimeter.
Nó có vẻ là nói dễ hơn làm: hai phần ba các marketer cho rằng tìm kiếm một influencer thích hợp là thử thách khó nhất( Theo một nghiên cứu chung của Tapinfluence và Altimeter).
your business that you could offer to a tool or analysis company in your vertical to produce a joint study.
công ty phân tích theo chiều dọc của bạn để tạo ra một nghiên cứu chung.
A joint study by Abbott Laboratories and the University of Missouri has identified a new subtype of the HIV strain for the first time in 19 years.
Các nhà nghiên cứu đến từ công ty dược phẩm Abbott đã phát hiện một chủng loại HIV mới lần đầu tiên trong vòng 19 năm.
A joint study from eConsultancy and Montale found that in-house marketers who are personalizing their web experiences see,
Trong khi đó, một nghiên cứu chung của eConsultancy và Montale đã cho thấy rằng việc cá nhân hoá
Recently, trade publications Global Custodian and The Trade Crypto released a joint study that found that 94% of endowments have been allocating to crypto-related investments throughout 2018.
Gần đây, các ấn phẩm thương mại Global Custodian và The Trade Crypto đã phát hành một nghiên cứu chung cho thấy 94% các khoản tài trợ đã được phân bổ cho các khoản đầu tư liên quan đến tiền điện tử trong suốt năm 2018.
A joint study by the University of Michigan
Theo một nghiên cứu chung của đại học Michigan
Kết quả: 838, Thời gian: 0.0412

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt