A JOINT DECLARATION - dịch sang Tiếng việt

[ə dʒoint ˌdeklə'reiʃn]
[ə dʒoint ˌdeklə'reiʃn]
tuyên bố chung
joint statement
joint declaration
universal declaration
general statement
joint communique
common declaration
joint communiqué
common statement
tuyên ngôn chung
joint declaration
common declaration

Ví dụ về việc sử dụng A joint declaration trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Going through a joint declaration on women and the economy.
Thông qua tuyên bố chung về phụ nữ và kinh tế.
It continued in 2008 with a joint declaration in research standards.
Nó tiếp tục trong 2008 với một tuyên bố chung trong các tiêu chuẩn nghiên cứu.
A Joint Declaration of Religious Leaders against Modern Slavery was signed by.
Tuyên bố chung của các nhà lãnh đạo tôn giáo đối với chế độ nô lệ hiện đại đã được ký kết bởi.
At the end of the discussion, the ministers signed a joint Declaration.
Kết thúc cuộc họp, các ngoại trưởng đã đưa ra một tuyên bố chung.
The two sides issued a Joint Declaration on Vision of the Vietnam-US Relationship.
Hai bên đã ra Tuyên bố chung về Tầm nhìn quan hệ VN- Mỹ.
In the summer, Warsaw and Washington signed a joint declaration on military cooperation.
Hè năm nay, Warsaw và Washington đã ký một tuyên bố chung về hợp tác quân sự.
Warsaw and Washington signed on Thursday a joint declaration on enhanced energy security cooperation.
Hè năm nay, Warsaw và Washington đã ký một tuyên bố chung về hợp tác quân sự.
A joint declaration is expected to be signed at the conclusion of the meeting.
Dự kiến, một tuyên bố chung sẽ được công bố vào cuối cuộc họp.
In the conclusion of the summit, leaders are expected to issue a joint declaration.
Kết thúc hội nghị, dự kiến các nhà lãnh đạo sẽ thông qua một tuyên bố chung.
During the 2012 ASEAN summit, the regional leaders failed to issue a joint declaration.
Tại hội nghị thượng đỉnh ASEAN năm 2012, các nhà lãnh đạo khu vực đã không thể đưa ra được một tuyên bố chung.
At the end of the summit, the three Presidents will sign a joint declaration.
Kết thúc hội nghị, ba nhà lãnh đạo sẽ ra một tuyên bố chung.
Then together with the Grand Imam Al-Tayeb, the pope signed a joint declaration for Universal Fraternity.
Sau đó, cùng với Grand Imam Al- Tayeb, Đức Thánh Cha đã ký một tuyên bố chung cho Tình huynh đệ Phổ quát.
the two sides issued a Joint Declaration between the United States and Vietnam.
hai bên đã ra Tuyên bố chung giữa Hoa Kỳ và Việt Nam.
In 1956, the Soviet Union and Japan signed a joint declaration on ceasing the state of war.
Năm 1956, Liên Xô và Nhật Bản đã ký một tuyên bố chung về việc chấm dứt tình trạng chiến tranh.
Shortly thereafter, the ROK and DPRK signed a Joint Declaration of commitment to a nuclear weapons-free Korea.
Ngay sau đó, Seoul và Bình Nhưỡng ký một Tuyên bố chung thỏa thuận về một bán đảo Triều Tiên không vũ khí hạt nhân.
On September 12, 2013, Abe and Turkmenistan's president Gurbanguly Berdimukhamedow signed a Joint Declaration of Partnership.
Ngày 12/ 9/ 2013, ông Abe và Tổng thống Turkmenistan Gurbanguly Berdimukhamedow đã ký Tuyên bố chung về Quan hệ Đối tác.
On 2 November 2008, the Presidents of Armenia, Azerbaijan and the Russian Federation signed a Joint Declaration in Moscow.
Ngày 02 tháng 11 năm 2008, Chủ tịch Armenia, Azerbaijan và Liên bang Nga đã ký một tuyên bố chung tại Mát- xơ- cơ- va.
In a joint declaration issued by management
Trong một tuyên bố chung từ ban lãnh đạo
In May 2014, Russia and China signed a joint declaration on"new stages of comprehensive partnership and strategic cooperation.".
Tới tháng 5/ 2014, Nga và Trung Quốc đã ký tuyên bố chung về“ các giai đoạn mới trong quan hệ hợp tác chiến lược và đối tác toàn diện”.
But the freedoms in Hong Kong are enshrined in a joint declaration” signed with former colonial ruler Britain, he said.
Tuy nhiên, các quyền tự do ở Hong Kong đã được ghi trong một tuyên bố chung và ký kết bởi Vương quốc Anh", ông Hunt cho biết.
Kết quả: 704, Thời gian: 0.0478

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt