A VALUABLE LESSON - dịch sang Tiếng việt

[ə 'væljʊəbl 'lesn]
[ə 'væljʊəbl 'lesn]
bài học quý giá
valuable lesson
precious lessons
bài học giá trị
valuable lesson
bài học đáng giá
valuable lesson
bài học quý báu
valuable lessons
precious lessons

Ví dụ về việc sử dụng A valuable lesson trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I just have to thank you for teaching me such a valuable lesson.
Con phải cảm ơn bố vì đã dạy con một bài học quý giá đến vậy.
And here's Kulwant Nagi's comment- which I think gives us a valuable lesson in regard of switching web host.
Và đây là bình luận của Kulwant Nagi- mà tôi nghĩ sẽ cho chúng ta một bài học giá trị liên quan đến việc chuyển đổi máy chủ web.
And here's Kulwant Nagi's comment- which I think gives us a valuable lesson in regard of switching web host.
Và đây là nhận xét của Kulwant Nagi- mà tôi nghĩ cho chúng ta một bài học quý giá về việc chuyển đổi máy chủ web.
More than 225 years after his death, those investments continue to provide a valuable lesson for today's investors.
Hơn 225 năm sau ngày mất của ông, các khoản đầu tư này tiếp tục để lại bài học giá trị cho các nhà đầu tư ngày nay.
teach men a valuable lesson.
cho những người đàn ông một bài học giá trị.
But he will learn a valuable lesson that teaches him about placing family first and discovering a newfound appreciation for life.
Nhưng ông ấy sẽ học một bài học có giá trị về việc đặt gia đình lên đầu tiên và khám phá ra một cuộc sống đáng sống hơn.
This is a valuable lesson because it shows what's possible when you are willing to give up control and you build your team.
Đây là một bài học có giá trị vì nó cho thấy những gì thể khi bạn sẵn sàng từ bỏ quyền kiểm soát và bạn xây dựng nhóm của mình.
The loss story of Rooney, Owen or Joe Cole is also a valuable lesson for“excess money” players who are stepping into the real estate sector.
Chuyện thua lỗ của Rooney, Owen hay Joe Cole cũng là bài học quý cho những cầu thủ" thừa tiền" đang nhăm nhe bước vào lĩnh vực bất động sản.
The loss story of Rooney, Owen or Joe Cole is also a valuable lesson for“excess money” players who are stepping into the real estate sector.
Chuyện thua lỗ của Rooney, Owen hay Joe Cole cũng là bài học quý cho những cầu thủ" thừa tiền" đang nhăm nhe bước vào lĩnh vực bất động sản. Nguồn.
But for me, watching season 2 of Ozark not only calms me down but provides a valuable lesson in storytelling.
Nhưng với tôi, xem season 2 của Ozark( Góc tối đồng tiền) không chỉ giúp tôi thoải mái mà nó còn mang đến cho tôi bài học giá trị về nghệ thuật kể chuyện( storytelling).
He uses the story of his business' rise and fall to illustrate a valuable lesson-- when we stop trying, we fail.
Ông sử dụng câu chuyện thành bại trong việc kinh doanh của chính mình để minh hoạ cho một bài học quý báu- Khi ta dừng lại, ta sẽ thất bại.
Ratner had learned a valuable lesson by observing London's street shops: the vendors who“yelled the loudest and had the most garish, eye-catching displays” landed the most sales.
Ratner đã học được một bài học quý giá khi quan sát những cửa hiệu trên đường phố London là“ tiệm nào hét to nhất và phô trương lòe loẹt, bắt mắt nhất sẽ bán được nhiều nhất”.
me more than a dollar bill, he taught me a valuable lesson that no matter what material things are taken from you, no one can take away your choice to be joyful.
ông đã dạy tôi một bài học giá trị: Bất kể người khác lấy đi lợi ích vật chất gì từ bạn, họ không thể lấy đi sự lựa chọn thái độ vui vẻ của bạn.
Her death had taught[Madonna] a valuable lesson, that she would have to remain strong for herself because, she feared weakness- particularly her own- and wanted to be the queen of her own castle."[3].
Cái chết của bà ấy đã giúp[ Madonna] rút ra một bài học quý giá, rằng bà sẽ phải tự đứng lên cho bản thân vì nỗi sợ yếu đuối- đặc biệt ở bản thân bà- và mong muốn trở thành nữ hoàng trong thành trì của riêng mình."[ 5].
Let it not be said that San Jose State University hasn't taught the world a valuable lesson in the promises and pitfalls of the fancy new craze for online university learning.
Đừng nên nói rằng viện đại học bang( Ca Li) San jose State University đã không cung cấp cho thế giới một bài học giá trị về những hứa hẹn và cạm bẩy của cuộc điên cuồng mới kỳ quặc về học hỏi trực tuyến- online của viện.
Vernon gave me a valuable lesson on the ever-changing nature of technology, industry, and markets, and how costs,
Vernon đã cho tôi một bài học quý giá về bản chất luôn thay đổi của kỹ thuật,
the risk of storage trades turning out as poorly as Carnegie's, his misfortune is still a valuable lesson for anyone waiting around for a rise in crude prices.
trường hợp của Carnegie vẫn là một bài học đáng giá đối với bất kỳ ai đang mong ngóng một đợt tăng giá dầu.
His struggle with the physical effects of aging was also a valuable lesson to a society that finds it hard to accept grow! ing older, and a culture that sees no redemption in suffering.
Cuộc chiến với ảnh hưởng thể lý của sự lão hóa cũng là một bài học giá trị cho một xã hội khó lòng chấp nhận ngày càng già đi, và một nền văn hóa không nhìn thấy sự cứu chuộc trong đau khổ.
Over time, they will get a valuable lesson in how setting constructive processes into play through disciplined application of inputs over the long-term can yield impressive results.
Theo thời gian, họ sẽ có được một bài học quý giá về cách thiết lập các quá trình xây dựng thông qua ứng dụng có kỷ luật trong đầu tư dài hạn có thể mang lại kết quả ấn tượng.
His struggle with the physical effects of aging was also a valuable lesson to a society that finds it hard to accept growing older, and a culture that sees no redemption in suffering.
Cuộc chiến với ảnh hưởng thể lý của sự lão hóa cũng là một bài học giá trị cho một xã hội khó lòng chấp nhận ngày càng già đi, và một nền văn hóa không nhìn thấy sự cứu chuộc trong đau khổ.
Kết quả: 93, Thời gian: 0.0467

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt