VALUABLE - dịch sang Tiếng việt

['væljʊəbl]
['væljʊəbl]
có giá trị
valuable
worth
have value
be worth
be valid
value
quý giá
precious
valuable
priceless
treasure
esteemed
prized
quý báu
precious
valuable
treasure
preciousness
đáng giá
worth
worthwhile
valuable
worth the price
precious
worth the cost
đáng quý
precious
valuable
cherished
beloved
honorable
esteemed
honourable
endearing
of endearment
dignified
have
there are
can
got
may
yes
features
contains
available
have had

Ví dụ về việc sử dụng Valuable trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why are you wasting your valuable time in vain?
Tại sao các bạn lại bỏ phí thời gian quí báu vào việc vô ích này?
You have burned one of my most valuable Buddhas!".
Ông đã đốt một trong những Phật quí nhất của tôi.”.
This film is worth your valuable time.
Phim này đáng giá thời gian quí báu của bạn.
One of the most valuable words in time management is"No.".
Từ ngữ tốt nhất trong lĩnh vực quản trị thời gian là“ Không”.
Are the videos high-quality and valuable?
Video chất lượng cao và có giá trị không?
With the willing-to-learn-spirit, we look forward to receiving your valuable.
Với tinh thần học hỏi, chúng tôi mong nhận được sự góp ý quí báu của.
Apple Park is one of Earth's most valuable buildings.
Apple Park là một trong những tòa nhà đắt nhất trên Trái Đất.
The Series I cars are the most valuable at the moment.
Chiếc xe ô tô của mình là trị giá nhất hiện tại.
The thief must have stolen something incredibly valuable!
Chắc chắn là tên trộm đã lấy của tôi một vật thật quí giá.
Everything about you is valuable.
Tất cả mọi thứ về cậu, đều rất đáng.
Subscribe to our newsletter for periodic updates and valuable coupons.
Đăng ký tin của chúng tôi để định kỳ Cập Nhật và phiếu giảm giá có giá trị.
This will be a valuable resource.….
Đây sẽ là nguồn lực đáng….
That's a skill that will be increasingly valuable in the coming years.
Đây là kỹ năng sẽ trở nên quan trọng hơn trong những năm tới.
At 170 Billion dollars, Apple is the most valuable brand in the world.
Trị giá 170 tỷ USD, Apple trở thành thương hiệu đắt nhất thế giới.
My friends, you have all learned a very valuable lesson.
Các bạn thân mến, tất cả các bạn đã học được 1 bài học rất quí giá.
very valuable.
rất đáng.
But if used correctly it is a valuable tool.
Nếu sử dụng đúng cách thì đây là một công cụ hữu dụng.
In that case, a lawyer's help proves most valuable.
Trong đó, sự giúp đỡ của luật sư là có hiệu quả nhất.
These people are valuable as a group.
Những người này là một tập thể có giá trị.
These are going to be very valuable friends.
Đây sẽ là những người bạn rất đáng quý.
Kết quả: 17007, Thời gian: 0.1323

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt