A LESSON LEARNED - dịch sang Tiếng việt

[ə 'lesn 'l3ːnid]
[ə 'lesn 'l3ːnid]
bài học
lesson
lecture
learnings
bài học học được
lesson learned

Ví dụ về việc sử dụng A lesson learned trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is a lesson learnt over and over again.
Đó là một bài học được lặp đi lặp lại thường xuyên.
What could we sell?" an Afghan official said in a Lessons Learned interview in March 2017.
Một vài chùm nho hay thứ gì tương tự ư?”, một quan chức Afghanistan nói trong cuộc phỏng vấn Những bài học Kinh nghiệm vào tháng 3/ 2017.
She stressed that"one of the most important strategies, as a lesson learnt of many other countries after years fighting against the HIV epidemic, was to guarantee women's engagement in all levels
Bà nhấn mạnh rằng“ chiến lược quan trọng nhất và bài học sau nhiều năm ứng phó với đại dịch HIV của nhiều quốc gia
only by methods which most socialists disapprove is, of course, a lesson learnt by many social reformers in the past.
đấy chính là bài học của nhiều nhà cải cách xã hội trong quá khứ.
The official said the order by President Obama would be a lessons learned report, with options including sanctions and covert cyber response against Russia.
Quan chức này cho biết lệnh của Tổng thống Obama sẽ là một báo cáo để học hỏi những bài học, với những lựa chọn bao gồm cả biện pháp trừng phạt và phản ứng mạng bí mật chống lại Nga.
A lesson learned from Nelson Mandela.
Bài học từ Nelson Mandela.
A lesson learned from Black Widow.
Ba bài học từ Black Widow.
Talk about a lesson learned?
Kể về 1 câu chuyện đã được học.
A lesson learned for me and you.
Bài học cho bạn và cả tôi.
Hopefully it will be a lesson learned!
Hy vọng đây sẽ là bài học đáng nhớ!
That surely must be a lesson learned…".
Đó hẳn phải là một bài học đáng ghét…”.
Every day is a lesson learned with Andre.
Mỗi ngày là một bài học với Andre.
A lesson learned or a friend for life.
Một người bạn tri kỷ hoặc một bài học để đời.
Throw it away and consider it a lesson learned.
Hãy vượt qua nó và coi đó như một bài học của.
Mistake overturned, so I call it a lesson learned.
Sai lầm đảo lộn nhưng con gọi đó là một bài học.
Yes, ma'am. Well, that's a lesson learned.
Đúng rồi. Thêm một bài học.
Hopefully this will be a lesson learned for the young quarterback.
Hi vọng đây sẽ là bài học đáng nhớ dành cho nam thanh niên này.
I guess you could say that this is a lesson learned.
Ông Thể cho rằng đây là một bài học kinh nghiệm.
Forget about him and just take it as a lesson learned.
Hãy vượt qua nó và coi đó như một bài học của.
Yes, I was burned but I call it a lesson learned.
Vâng, con đau khổ nhưng con có thể gọi đó là một bài học.
Kết quả: 9838, Thời gian: 0.0393

A lesson learned trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt