THIS IS A LESSON - dịch sang Tiếng việt

[ðis iz ə 'lesn]
[ðis iz ə 'lesn]
đây là bài học
this is a lesson

Ví dụ về việc sử dụng This is a lesson trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a lesson for many people.
Đây là một bài học cho nhiều người.
I think this is a lesson for the next game.
Chúng tôi coi thất bại này là bài học cho trận đấu tiếp theo.
If this is a lesson, then baby, teach me to behave.
Nếu đây là một bài học, thì em yêu hãy dạy anh biết cư xử.
This is a lesson for God's people of all times.
Bài học cho Dân Chúa mọi thời.
This is a lesson about having no basis for deployment.
Đấy là một bài học về việc không có cơ sở để triển khai.
This is a lesson about patience.
Đó là bài học về sự kiên nhẫn.
This is a lesson you need to learn.
Đó là bài học cho cậu.
This is a lesson for everyone.
Đây là một bài học cho mọi.
This is a lesson we will remember.
Bài học này chúng tôi sẽ ghi nhớ.
This is a lesson that we have learned from the accidents faced by companies like Uber and Tesla.”.
Đây là bài học mà chúng tôi đã học được từ những tai nạn mà Uber và Tesla phải đối mặt.”.
This is a lesson that we have learned from the accidents faced by Uber and Tesla.”.
Đây là bài học mà chúng tôi đã học được từ những tai nạn mà Uber và Tesla phải đối mặt.”.
This is a lesson that is very important, to make sure
Đây là bài học rất quan trọng để đảm bảo
This is a lesson for next weekend in Cardiff in the FA Cup and especially for the Champions League.
Đây là bài học cho trận vòng 4 Cúp FA tại Cardiff vào Chủ nhật này và đặc biệt tại Champions League”.
In 10 years of iPhones, this is a lesson the competition never learned.
Trong suốt 10 năm tồn tại của iPhone, đây là bài học cạnh tranh chưa từng được biết đến.
I think this is a lesson for people to seriously consider the sustainability of the supply chain.”.
Tôi nghĩ đây là bài học để mọi người nghiêm túc xem xét lại tính bền vững của chuỗi cung ứng”.
But let's take a twist on this, because this is a lesson about far more than frugality.
Nhưng hãy phân tích kỹ điều này, vì đây là bài học về một điều còn hơn cả tính căn cơ.
This is a lesson that Russia cannot forget while developing relationship with China.
Đây là bài học mà Nga không thể quên trong quá trình triển khai quan hệ với Trung Quốc.
This is a lesson Weiner learned from Steve Jobs and practices every day.
Đây là bài học mà Weiner đã học được từ Steve Jobs và thực hành mỗi ngày.
This is a lesson that many businesses have already learned thanks to their dealings with cloud computing.
Đây là bài học mà nhiều doanh nghiệp đã học được nhờ các giao dịch của họ với điện toán đám mây.
First, unadjusted non-probability samples can lead to bad estimates; this is a lesson that many researchers have heard before.
Đầu tiên, các mẫu không xác suất không điều chỉnh có thể dẫn đến các ước tính xấu; đây là bài học mà nhiều nhà nghiên cứu đã nghe trước đây..
Kết quả: 94, Thời gian: 0.0542

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt