LEARNED SOMETHING - dịch sang Tiếng việt

['l3ːnid 'sʌmθiŋ]
['l3ːnid 'sʌmθiŋ]
đã học được một cái gì đó
have learned something
học được thứ gì đó
learn something
biết được một số điều
là học được cái gì đó
học một thứ
learn something

Ví dụ về việc sử dụng Learned something trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At least, I learned something.
Ít ra tôi học được một điều.
I learned something today about the team.
Tôi học được cái này hôm nay, về đội.
Perhaps Sigtryggr learned something in Irland.
Có lẽ Sigtryggr đã học được gì đó ở Irland.- Đúng.
You must have learned something from your mom.
Chắc cậu đã học được gì đó từ mẹ cậu.
And something about you. I learned something about myself.
Và đôi điều về ngươi. Tôi đã học được vài điều về bản thân… Tôi.
I learned something about her in the Offshore.
Tôi biết được vài điều về bà ấy ở Ngoài Khơi.
Perhaps even… learned something from them.
Có lẽ thậm chí… học được gì đó từ họ.
Maybe Lexie learned something in the barn.
Có thể Lexie đã biết được điều gì đó trong căn nhà kho.
And I just learned something very interesting.
Tôi vừa học được một điều rất thú vị.
But I think we have all learned something new.
Nhưng tôi nghĩ ta đã học được gì đó mới mẻ.
You know, I learned something.
Tôi đã học được gì đó.
Hale must have learned something from the park.
Hẳn là Hale đã học được vài điều trong công viên Westworld.
You know… I learned something when I was in your body, too.
Tôi cũng đã học được vài điều khi ở trong cơ thể ông. Ông biết đấy.
I also learned something.
Tôi cũng học được một thứ.
I learned something here on Earth,
Tôi học được một điều ở Trái Đất,học lịch sử.">
We have learned something new about Vecna/Henry/One.
Ta đã biết vài điều mới về Vecna/ Henry/ One.
Multumim this occasion I learned something for the effort.
Multumim dịp này, tôi học được một cái gì đó cho các nỗ lực.
(Laughter) But there, I learned something different about buildings.
( Cười) Nhưng ở đó, tôi đã học được một điều khác về các công trình.
I learned something that I didn't want to know.
Em đã biết được chuyện gì đó mà tôi không muốn biết..
And wherever we came, we learned something new.
Đi đến đâu thì ta học được những chuyện mới về nơi ấy.
Kết quả: 199, Thời gian: 0.0531

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt