A WORKSHOP - dịch sang Tiếng việt

[ə 'w3ːkʃɒp]
[ə 'w3ːkʃɒp]
hội thảo
workshop
seminar
conference
symposium
conferencing
webinars
panel
meeting
seminal
xưởng
workshop
factory
studio
yard
shop
shipyard
plant
mill
atelier
shipped

Ví dụ về việc sử dụng A workshop trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have installed valves to facilitate the machine's repair either on site or in a workshop.
Chúng tôi đã cài đặt các van để tạo điều kiện cho việc sửa chữa máy tại chỗ hoặc trong xưởng.
Han Yeo-reum(Jung Yu-mi) is a furniture designer who owns a workshop space that she shares with other designers.
Han Yeo- reum là một nhà thiết kế nội thất, người sở hữu một không gian xưởng mà cô chia sẻ với các nhà thiết kế khác.
I am told that he would start as an apprentice at a workshop in Breitburg.
Tôi được kể rằng cậu ta sẽ bắt đầu như 1 người học việc tại xưởng ở Breitburg.
just like using a spray gun in a workshop.
sử dụng súng phun trong xưởng.
just like with a spray gun in a workshop.
với súng phun trong xưởng.
Following a workshop on Ripple's products
Sau buổi hội thảo về các sản phẩm của Ripple
A workshop on Empower Homebuyers SCC Wednesday drew more than 300 people interested in learning more about the program.
Buổi hội thảo về chương trình Empower Homebuyers SCC diễn ra vào ngày 28 tháng 11 đã thu hút hơn 300 người quan tâm đến tìm hiểu thêm về chương trình cho vay.
Police say they have discovered a workshop where the bath oil was being produced alongside counterfeit alcohol.
Cảnh sát đã tìm ra nhà xưởng nơi nó được sản xuất bên cạnh rượu vodka lậu.
It is a workshop transport vehicle that is driven by electric power, handle or remote control.
Nó là một phương tiện vận chuyển nhà xưởng được điều khiển bởi năng lượng điện, tay cầm hoặc điều khiển từ xa.
Rather than just staying there, they're asking whether they can open a workshop or not.」.
Thay vì chỉ ở đó, họ đang hỏi liệu họ có thể mở một số nhà xưởng hay không.
you're just giving a lecture- not facilitating a workshop.
thôi- không phải là thúc đẩy cho buổi hội thảo.
rather than merely attending a workshop.”.
thay vì chỉ đến lớp.
where Araki held a workshop on photographing the female nude.
Araki tổ chức buổi workshop về chụp ảnh khỏa thân.
On November 7, 2019. PIXELab and AIC HCM had organize a Workshop success with introduce….
Ngày 07/ 11/ 2019 PIXELab và AIC HCM đã tổ chức thành công buổi workshop giới thiệu….
I have also done a workshop exercise in which everyone in the room is given a piece of paper with the name of a simple song on it, such as"Mary Had a Little Lamb" or"Twinkle,
Tôi cũng đã thực hiện một bài tập trong hội thảo, trong đó mọi người trong phòng được phát một mảnh giấy có tên một bài hát đơn giản trên đó,
The British Council in Vietnam and Salon Saigon proudly present a workshop with British composer Michael Price who won an Emmy award for outstanding music composition for the BBC TV series Sherlock.
Hội đồng Anh Việt Nam và Salon Saigon hân hạnh giới thiệu chương trình workshop cùng nghệ sỹ người Anh Michael Price, người đã giành giải thưởng Emmy cho nhạc phim hay nhất với phim truyền hình Sherlock của đài BBC.
The project was unveiled to the general public in a workshop entitled"3DiTeams- Team Training in a Virtual Interactive Environment" hosted by the American Society of Anesthesiologists Annual Meeting in San Francisco, California on October 16, 2007.
Dự án được công bố cho công chúng tại hội thảo mang tên" 3DiTeams- Nhóm đào tạo trong một môi trường tương tác ảo" do Hội nghị thường niên Hội Gây mê Hoa Kỳ tổ chức ở San Francisco, California vào ngày 16 tháng 10 năm 2007.
As a workshop specializing in providing baby girl clothes we always create new points in the clothes that children wear, create the interest in different colors,
xưởng chuyên cung cấp đồ bộ bé gái chúng tôi luôn tạo ra những điểm mới lạ trogn những bộ đồ
Also in the framework of the exhibition, a workshop will be held in December in Hanoi with the guidance of graphic designers, Prof. Andreas Uebele- a Visual Communication expertise.
Cũng trong khuôn khổ triển lãm, một workshop sẽ được tổ chức vào tháng 12 tại Hà Nội với sự hướng dẫn của nhà thiết kế đồ họa, GS. ngành Truyền thông Thị giác Andreas Uebele.
For example, several months ago, a global financial services company asked me to design a workshop to help their employees be less bureaucratic and more entrepreneurial.
Ví dụ, nhiều tháng trước, một công ty dịch vụ tài chính toàn cầu đã yêu cầu tôi thiết kế một workshop để giúp nhân viên của họ bớt quan liêu, ra dáng doanh nhân hơn.
Kết quả: 210, Thời gian: 0.0355

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt