ACROSS THE BORDER - dịch sang Tiếng việt

[ə'krɒs ðə 'bɔːdər]
[ə'krɒs ðə 'bɔːdər]
ở bên kia biên giới
on the other side of the border
trên biên giới
on the border
on the frontier
on the boundary
on the line
on the outskirt
qua ranh giới
across the boundaries
crossed the boundary
crossing a line
across the border
across the demarcation line
crossing the border
để băng qua biên giới
qua đường biên giới
across the border
qua biên
ngang qua biên giới
across the border

Ví dụ về việc sử dụng Across the border trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Police had arrested 174 people for trying to sneak across the border.
Tổng cộng 174 người đã bị bắt giữ vì cố gắng tìm cách lẻn qua ranh giới 2 nước./.
that's true across the border in Iowa.
điều đó đúng ở bên kia biên giới Iowa.
It's the Israelis making excuses to come across the border. Listen to the radio from Damascus.
Chính người Israel đang đưa ra lý do để băng qua biên giới. Nghe radio từ Damascus.
Saeed is closely linked to the Haqqani network- one of the most feared Afghan militant groups fighting US forces across the border in Afghanistan.
Saeed có quan hệ chặt chẽ với mạng lưới Haqqani- một trong những nhóm du kích Afghanistan đáng sợ nhất đang chiến đấu chống lực lượng Mỹ trên biên giới với Afghanistan.
A total of 174 people have been arrested for trying to sneak across the border.
Tổng cộng 174 người đã bị bắt giữ vì cố gắng tìm cách lẻn qua ranh giới 2 nước./.
Listen to the radio from Damascus, it's the Israelis making excuses to come across the border.
Chính người Israel đang đưa ra lý do để băng qua biên giới. Nghe radio từ Damascus.
This form of IDF attack has recurred in recent weeks against Iranian and Syrian targets across the border.
Hình thức tấn công này đã được IDF thực hiện nhiều lần trong những tuần gần đây để chống lại các mục tiêu của Iran và Syria trên biên giới.
crisis of drugs and crime flowing across the border into the United States.
hoảng ma túy và tội phạm đến Hoa Kỳ qua đường biên giới.
Across the border, in Syria, we have ramped up our military assistance to the Syrian opposition.
Ngang qua biên giới, tại Syria, chúng ta tăng thêm viện trợ quân sự cho lực lượng đối kháng ở Syria.
They will tell you it's the Israelis making excuses to come across the border. Listen to the radio from Damascus.
Chính người Israel đang đưa ra lý do để băng qua biên giới. Nghe radio từ Damascus.
Iguacu Fall- Known as‘Iguazu Falls' to the Argentines, these magnificent waterfalls lie across the border from Argentina and are a designated UNESCO World Heritage Site.
Iguacu Fall- Được biết đến như‘ Iguazu Falls' đến Argentina, những thác nước tuyệt đẹp nằm trên biên giới từ Argentina và là một Di sản thế giới được chỉ định.
WASHINGTON- The easiest way to gain entry into the United States is not to walk across the border in the dead of night.
Cách dễ nhất để kiếm một suất vào Mỹ không phải là bước qua đường biên giới nước này trong đêm tối chết….
Listen to the radio from Damascus, they will tell you it's the Israelis making excuses to come across the border.
Chính người Israel đang đưa ra lý do để băng qua biên giới. Nghe radio từ Damascus.
The group has attacked targets in Kenya since Nairobi sent troops across the border in 2011.
Nhóm này đã tấn công các mục tiêu ở Kenya từ khi Nairobi gửi quân ngang qua biên giới vào năm 2011.
ending illegal migration and stemming the flow of illicit drugs across the border.
ngăn chặn việc buôn ma túy trên biên giới.
wield great influence and have extended relations with their Iraqi brethren across the border.
mở rộng các quan hệ với người Iraq anh em của họ ngang qua biên giới.
with the communist element receiving arms and bases of support across the border in Yugoslavia.
căn cứ hỗ trợ trên biên giới ở Nam Tư.
Al-Jaburi says he left for Iraq on March 11, guided across the border by smugglers arranged by Kuwaiti intelligence.
Al- Jaburi lên đường hôm 11/ 3, với sự hướng dẫn của những kẻ buôn lậu do cơ quan tình báo Kuwait sắp xếp trên biên giới.
We need 3,000 across the border, an additional 3,000-- 3,000 National Guard troops to the Arizona/Mexico border.
Người canh chừng vùng biên giới ngang qua 2 nước và thêm 3.000 người canh phòng biên giới giữa bang Arizona và Mexico.
However, there were still many other peaks and passes where hiking trails ran across the border, but where crossing remained illegal.
Tuy nhiên, vẫn còn những con đường mòn chạy qua biên giới trên nhiều đỉnh núi và đèo khác, nơi mà việc băng qua vẫn là bất hợp pháp.
Kết quả: 1102, Thời gian: 0.053

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt