ALERT SYSTEM - dịch sang Tiếng việt

[ə'l3ːt 'sistəm]
[ə'l3ːt 'sistəm]
hệ thống cảnh báo
warning system
alert system
alarm system
the system warns
sighting systems
hệ thống báo động
alarm system
alert system
alert system

Ví dụ về việc sử dụng Alert system trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The alert system, which can be set between 0.9 s and 2.5 s by
Hệ thống cảnh báo, có thể được thiết lập giữa 0,9 s
The Japanese government carried out Friday a drill for its emergency alert system in areas in and around the likely flight path of ballistic missiles North Korea has recently threatened to launch toward Guam.
Ngày 17/ 8, chính phủ Nhật Bản tuyên bố sẽ tiến hành diễn tập hệ thống báo động khẩn cấp tại những khu vực nằm trong và xung quanh đường bay dự kiến của tên lửa đạn đạo mà Triều Tiên gần đây đe dọa sẽ bắn tới Guam.
The U.N. Global Disaster Alert System said almost 32 million people- a third of the country's population- were likely to be affected in some way by cyclone-force winds when the storm arrives in central parts of the island nation Saturday afternoon or evening.
Hệ thống Cảnh báo Thiên tai Toàn cầu của Liên hợp quốc cho biết khoảng 32 triệu người- chiếm một phần ba dân số Philippines- sẽ bị ảnh hưởng khi siêu bão Hagupit đổ bộ vào nước này vào chiều hoặc tối thứ Bảy.
President Harry Truman created the nation's first alert system, which required radio stations to broadcast only on certain frequencies during emergencies.
Tổng thống Harry Truman đã cho thành lập hệ thống báo động đầu tiên yêu cầu các đài phát thanh chỉ phát sóng ở một số tần số trong thời gian xảy ra tình trạng khẩn cấp.
automatic flush valves, smart sensor faucet, and security alert system for buildings.
vòi rửa tay tự động, hệ thống cảnh báo an ninh tòa nhà….
The requirement for a ship security alert system may be complied with by using the radio installation fitted for compliance with the requirements of chapter IV, provided all requirements of this regulation are complied with.
Có thể thỏa mãn các yêu cầu về hệ thống báo động an ninh tàu bằng cách sử dụng trang bị vô tuyến điện thỏa mãn các yêu cầu của chương IV, với điều kiện thỏa mãn tất cả các yêu cầu của quy định này.
broadcasts on Orange County's primary Emergency Alert System radio station, KWVE 107.9, informed the public of the test.
chương trình phát thanh Hệ Thống Báo Động Khẩn Cấp của Quận Cam trên đài KWVE107. 9 cũng sẽ thông báo với công chúng về buổi thử nghiệm ấy.
guidance on the use of the ship security alert system, including the testing,
các hướng dẫn sử dụng hệ thống báo động an ninh tàu,
broadcasts on Orange County's primary Emergency Alert System radio station, KWVE 107.9, will inform the public of the test.
chương trình phát thanh Hệ Thống Báo Động Khẩn Cấp của Quận Cam trên đài KWVE107. 9 cũng sẽ thông báo với công chúng về buổi thử nghiệm ấy.
This advanced detector has a real-time alert system, and broadcasted the coordinates of the detection to astronomers around the world just 43 seconds after its discovery.
Máy dò cao cấp này có hệ thống báo động theo thời gian thực và thông báo về phát hiện cho các nhà thiên văn học trên toàn thế giới chỉ 43 giây sau đó.
The Trump administration will send a message to all U.S. cellphones on Thursday(Sept 20) to test a previously unused alert system that aims to warn the public about national emergencies.
Chính quyền của Tổng thống Trump sẽ gởi tin nhắn tới tất cả điện thoại di động của công dân ở Mỹ vào ngày 20- 9 để thử một hệ thống báo động chưa từng được sử dụng trước đây, nhằm cảnh báo công chúng về tình huống khẩn cấp quốc gia.
The Trump administration will send a message to all US cellphones on September 20 to test a previously unused alert system that aims to warn the public about national emergencies.
Chính quyền của Tổng thống Trump sẽ gởi tin nhắn tới tất cả điện thoại di động của công dân ở Mỹ vào ngày 20- 9 để thử một hệ thống báo động chưa từng được sử dụng trước đây, nhằm cảnh báo công chúng về tình huống khẩn cấp quốc gia.
PLAN complements the existing Emergency Alert System, implemented by FCC and FEMA at the federal level through broadcasters
WEA bổ sung cho Hệ thống Báo động Trường hợp khẩn cấp( EAS)
According to the website for the European Union's Rapid Alert System for Food and Feed, European countries found
Trên trang web của Hệ thống cảnh báo của Liên minh châu Âu về thực phẩm
The government says the national system complements the Alberta Emergency Alert system, which issues alerts through radio,
Hệ thống quốc gia đã bổ sung hệ thống Cảnh báo Khẩn cấp Alberta,
Such systems exist in a range of developed countries, like France, which introduced an alert system after it was hit hard by a 2003 heatwave that caused tens of thousands of deaths across Europe.
Những hệ thống cảnh báo như vậy hiện đã tồn tại ở các nước phát triển, chẳng hạn như Pháp, sau khi một đợt nắng nóng cực điểm năm 2003 đã cướp đi sinh mạng của hàng chục ngàn người khắp châu Âu.
Belgium became the first country last month to officially notify the EU's food safety alert system of the presence of eggs contaminated by the insecticide fipronil, followed by the Netherlands and Germany.
Bỉ là quốc gia đầu tiên thông báo chính thức cho hệ thống cảnh báo an toàn thực phẩm của EU về sự hiện diện của hóa chất Fipronil trong trứng, tiếp đó là Hà Lan và Đức.
Belgium became the first country to officially notify the EU's food safety alert system of the presence of tainted eggs on July 20, followed by the Netherlands and Germany.
Bỉ là quốc gia đầu tiên thông báo chính thức cho hệ thống cảnh báo an toàn thực phẩm của EU về sự hiện diện của hóa chất Fipronil trong trứng, tiếp đó là Hà Lan và Đức.
The Wireless Emergency Alert System was created in 2012 and has issued over 36,000 alerts based on geographic location for
Kể từ khi hệ thống cảnh báo không dây về các tình huống khẩn cấp được đưa vào hoạt động năm 2012,
WEA complements the existing Emergency Alert System which is implemented by the FCC and FEMA at the
WEA bổ sung cho Hệ thống Báo động Trường hợp khẩn cấp( EAS)
Kết quả: 215, Thời gian: 0.0438

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt