ARE A RESULT - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr ə ri'zʌlt]
[ɑːr ə ri'zʌlt]
là kết quả
be the result
be the outcome
is the fruit
is the culmination
is a consequence
là do
be due
is caused by
be attributed to
are attributable
reason is

Ví dụ về việc sử dụng Are a result trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
since the tables we now have are a result of the queries we applied to the data,
chúng ta hiện có là kết quả của các truy vấn
conducted with colleagues at the University of Birmingham and Professor Stephen Harridge at King's College London, aims to understand which aspects of human aging are inevitable, and which are a result of our modern lifestyles- and therefore under our control.
nhằm mục đích hiểu được khía cạnh nào của sự lão hóa của con người không thể tránh khỏi, và đó là kết quả của lối sống hiện đại của chúng ta- và do đó nằm dưới sự kiểm soát của chúng ta.
Fisher 1930) suggested that the 1:1 sex ratios are a result of evolutionary forces acting on individuals who could be seen as trying to maximize their number of grandchildren.
tỉ lệ giới tính 1: 1 là kết quả của những lực tiến hóa tác động lên những cá nhân những người có thể được xem như cố gắng làm tối đa số cháu chắt của mình.
We propose the hypothesis that the benefits of exercise on inflammation in cancer are a result of a direct effect on inflammatory cytokines, including interleukin-6, tumor necrosis factor-α, and monocyte chemoattractant protein 1,
Chúng tôi đề xuất giả thuyết rằng những lợi ích của tập thể dục với tình trạng viêm trong bệnh ung thư là kết quả của tác động trực tiếp vào các cytokine viêm, như interleukin- 6,
They are a result of the policies of Brazilian president Jair Bolsonaro, who since coming
Chúng là kết quả của các chính sách của tổng thống Brazil Jair Bolsonaro,
at 25 °C- the second highest among all the heteroatomic species(after ammonia), as well as a high heat of vaporization(40.65 kJ/mol or 2257 kJ/kg at the normal boiling point), both of which are a result of the extensive hydrogen bonding between its molecules.
điểm sôi bình thường), cả hai đều là kết quả của liên kết hydro rộng rãi giữa các phân tử của nó.
However, whether the benefits of physical activity on inflammation in cancer are a result of a direct effect on inflammatory pathways that are critical for cancer growth or merely just a bystander effect of the established relationship between physical activity and cancer has not yet been elucidated firmly.
Tuy nhiên, liệu những lợi ích của hoạt động thể chất với tình trạng viêm trong bệnh ung thư là là kết quả của tác động trực tiếp trên con đường viêm đó rất quan trọng cho sự phát triển ung thư hay chỉ đơn thuần một hiệu ứng người ngoài cuộc của mối quan hệ được thiết lập giữa hoạt động thể chất và bệnh ung thư vẫn chưa được làm sáng tỏ vững.
Most of those cases were a result of negligence or oversight.
Hầu hết các trường hợp đó là kết quả của sơ suất hoặc giám sát.
I paint this way, because it's a result of my thought.
Tôi vẽ cách này vì nó là kết quả của những ý tưởng của tôi.
That brought you here. That's a result of the accident.
Hồi sinh cho em. Đó là kết quả của quá trình.
This is a result of a bigger penis.
Kết quả là dương vật to hơn.
And Get Even is a result of them.
Còn kết quả là phần của bọn chúng.
Noise can be a result of too many messages.
Tiếng ồn” có thể được tạo thành bởi có quá nhiều thông điệp.
The latter is a result that Americans cannot welcome.
Đó là một kết cục mà người Mỹ không thể chấp nhận.
If the work result is a Result.
Nếu work result trả về Result.
It's a result of China's urbanisation and economic growth-
Đó là kết quả của quá trình đô thị hóa
Sometimes it's a result of the body's inability to get rid of uric acid for other reasons.
Đôi khi, đó là kết quả của việc cơ thể không thể loại bỏ axit uric vì những lý do khác.
The authors suggested that the tumors were a result of the toxic effects of glyphosate and/or the genetic modification itself.
Các nhà nghiên cứu đã cho rằng các khối u là kết quả của những ảnh hưởng độc hại của glyphosate hay hoặc do bản thân sự biến đổi gen di truyền( 13).
Being a result of hormones, men generally are often more hairy
Là kết quả của hormone, đàn ông thường có nhiều lông hơn
It's a result of cognitive dissonance, and it's one way
là kết quả của sự bất hòa nhận thức,
Kết quả: 275, Thời gian: 0.0478

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt