ARE NOT DOING - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr nɒt 'duːiŋ]
[ɑːr nɒt 'duːiŋ]
không làm
not do
do not do
fail to do
never do
doesn't make
don't work
won't make
chẳng làm
not do
didn't do
doesn't make
never did
won't make
can do nothing
chưa làm
haven't done
didn't do
are not doing
have never done
haven't made
doesn't make
didn't work
yet to do
have never worked
have never made
không đang thực hiện
are not doing
chả làm được
không thực hiện điều
not done
did not do
ko làm
not do
didn't do
don't make
don't work
đâu có làm
didn't do
haven't done
are not doing
don't work
did nothing
does not disconcert
are not making
sẽ không làm điều
will not do
would not do
am not going to do
am not gonna do
không bận gì
không xử

Ví dụ về việc sử dụng Are not doing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What they did to children, you're not doing anything about it.
Điều chúng làm với bọn trẻ, anh chẳng làm gì cả.
Tonight. If you're not doing any.
Tối nay. Nếu anh không bận gì.
We're not doing them now?
Giờ ta không xử chúng sao?
Especially tropical rainforests are not doing well right now.
Đặc biệt rừng mưa nhiệt đới hiện không hoạt động tốt.
But we're not doing that.
Nhưng ta đang không làm điều đó.
And if you're not doing PERS, you should be..
Và nếu bạn chưa thực hiện PERS, bạn nên thực hiện..
But I will say we are not doing the job we should be doing..
Nhưng tôi sẽ nói, chúng ta đang không làm điều ta cần làm..
We're not doing that.
Chúng ta sẽ không làm việc đó.
We're not doing this.
Ta sẽ không làm việc này.
Or we're convinced we're not doing well enough.”.
Xem ra hay là ta làm chưa đủ tốt.”.
You are not doing well.”.
Anh làm không tốt.”.
If not, we're not doing our job.
Nếu không, chúng ta đang không thực hiện công việc của mình.
Bangs door You're not doing it right!
làm không đúng!
If not, then we're not doing our jobs.
Nếu không, chúng ta đang không thực hiện công việc của mình.
If not, we are not doing our jobs.
Nếu không, chúng ta đang không thực hiện công việc của mình.
The adults are not doing well.
Người lớn làm không hay.
And they're not doing so bad.
Và họ làm không tệ đâu.
You're not doing it right!
làm không đúng!
Currently we are not doing well.
Hiện tại, chúng ta làm chưa tốt.
To see ourselves as what we're not doing well.
Chúng ta cần tự nhìn nhận chúng ta làm chưa tốt.
Kết quả: 777, Thời gian: 0.0822

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt