AT THE LOCAL LEVEL - dịch sang Tiếng việt

[æt ðə 'ləʊkl 'levl]
[æt ðə 'ləʊkl 'levl]
ở cấp địa phương
at the local level
at the sub-national level
at the subnational level
ở mức độ địa phương
at the local level
ở mức địa phương
at the local level
ở cấp địa phơng

Ví dụ về việc sử dụng At the local level trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Outreach activities were then carried out at the local level, on the ground, on sites to let them know what Kimkim was offering from a service and content point of view.
Việc tiếp cận sau đó được thực hiện ở mức độ địa phương với các trang web để cho chúng biết những gì kimkim cung cấp các góc độ dịch vụ và nộid ung.
research coordinators and policy-makers at the local level.
những người ra chính sách ở mức địa phương.
At the local level, rattan may be of great social significance in providing a not always sustainable source of income for the poorer societies living near the forest.
Ở mức độ địa phương, song mây có ý nghĩa xã hội lớn lao trong việc cung cấp các nguồn thu nhập thường xuyên và không thường xuyên cho các cộng đồng người nghèo sống gần rừng.
At the local level- in Timisoara
It could also serve as a big- though ultimately government-controlled- laboratory for such carbon markets, after earlier efforts in Europe and at the local level in China stumbled.
Việc này cũng có thể được sử dụng như một thí điểm khổng lồ về thị trường khí các- bon sau khi những nỗ lực trước đây tại châu Âu và ở mức địa phương tại Trung Quốc thất bại.
gendarmerie are stationed and administered at the local level.
sự lập đồn và quản lý ở cấp địa phơng.
Officials talked about the difficulty of getting new policies implemented at the local level, though it often was not clear to what extent this was due to foot dragging or a lack of understanding.
Quan chức nói chuyện về những khó khăn của việc các chính sách mới thực hiện ở mức độ địa phương, mặc dù nó thường không là rõ ràng đối với mức độ nào, điều này là do dẫm chân lên nhau hoặc thiếu hiểu biết.
missionary journeys of St. Peter or St. Paul and assisted them in running the Church at the local level.
đã trợ giúp các Ngài trong việc điều hành Giáo Hội ở cấp địa phương.
research coordinators, and policymakers at the local level.
những người ra chính sách ở mức địa phương.
Perform studies of respiratory infections by working with other units such as clinical epidemiology at the local level, the central region, within the national
Thực hiện các nghiên cứu về nhiễm trùng hô hấp bằng cách hợp tác với các đơn vị khác như lâm sàng, dịch tễ học ở mức độ địa phương, khu vực miền Trung,
Countries currently make up this network work together towards a common objective: placing creativity and cultural industries at the heart of their development plans at the local level and cooperating actively at the international level..
công nghiệp văn hóa là trung tâm của kế hoạch phát triển ở cấp địa phương cũng như hợp tác tích cực cấp quốc tế.
must be determined at the local level to produce the most environmentally advantageous, economical, and energy efficient system.".
phải được định rõ ở mức độ địa phương, nhằm tạo ra hệ thống năng lượng tiết kiệm và thân thiện với môi trường”.
which currently make up this network work together towards a common objective: placing creativity and cultural industries at the heart of their development plans at the local level and cooperating actively at the international level..
công nghiệp văn hóa là trung tâm của kế hoạch phát triển ở cấp địa phương cũng như hợp tác tích cực cấp quốc tế.
The 180 cities that currently make up this network work together towards a common objective: placing creativity and cultural industries at the heart of their development plans at the local level and cooperating at the international level..
Tính đến nay, 180 TP đã tham gia mạng lưới này khi hướng tới một mục tiêu chung: Đặt sự sáng tạo và công nghiệp văn hóa là trung tâm của kế hoạch phát triển ở cấp địa phương cũng như hợp tác tích cực cấp quốc tế.
She has a point: The CPP is not only the dominant political force at the local level, but has also entrenched itself in power through control of the police, civil bureaucracy, judiciary and armed forces.
Bà ta nói có điểm đúng: Đảng CPP không chỉ là lực lượng chính trị chiếm ưu thế ở cấp độ địa phương, mà nó còn vươn quyền lực của mình qua việc kiểm soát cảnh sát, các cơ quan dân sự, tòa án và lực lượng quân đội.
In addition, there is a need for qualified people to manage facilities catering for sport at the local level through to those facilities hosting national and international competitions.
Thêm vào đó, cần có những người có trình độ để quản lý cơ sở vật chất phục vụ cho thể thao ở cấp độ địa phương và thông qua các cơ sở vật chất này để tổ chức các cuộc thi đấu thể thao trong nước và quốc tế.
Specific program and project level indicators will be defined at the local level based on the local context and identified local priorities.
Các chỉ số ở cấp dự án và chương trình cụ thể sẽ được xác định ở cấp độ địa phương dựa trên bối cảnh đại phương và các ưu tiên địa phương đã được xác định.
At the local level, same-sex relationships are recognized in a number of jurisdictions within countries as diverse as Argentina,
Ở cấp độ địa phương, quan hệ đồng giới được nhìn nhận trong nhiều phán lệnh tư pháp, đa dạng, như tại Argentina,
The project's objective is to intensify international cooperation at the local level between FEALAC members in the fields of culture, sports, tourism and development.
Mục tiêu cơ bản của Dự án là góp phần thúc đẩy hợp tác quốc tế cấp địa phương giữa các nước thành viên FEALAC trong lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch và phát triển.
The government even experiments at the local level with those elements of good governance it would normally refuse to accept: transparency and giving citizens a say.
Chính phủ thậm chí còn cho thử nghiệm ở cấp độ địa phương những yếu tố của“ điều hành chính phủ tốt” mà bình thường họ sẽ từ chối: sự minh bạch và cho phép người dân bày tỏ ý kiến.
Kết quả: 234, Thời gian: 0.052

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt