AT THIS POINT IN TIME - dịch sang Tiếng việt

[æt ðis point in taim]
[æt ðis point in taim]
tại thời điểm này
at this point
at this time
at the moment
at this juncture
vào lúc này
at the moment
at this time
at this point
by now
in the meantime

Ví dụ về việc sử dụng At this point in time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the way I wanna put it at this point in time.
Đây là cách mà tôi muốn nhắc đến ngay trong lúc này.
What are all of your possible options at this point in time?
Tất cả lựa chọn khả thi của bạn ở thời điểm này là gì?
However, at this point in time, with many details still hanging in the air, it's completely legal to use them.
Tuy nhiên, tại thời điểm này, với nhiều chi tiết vẫn còn treo trong không khí, nó hoàn toàn hợp pháp để sử dụng chúng.
At this point in time, I still strongly feel that we should find the solutions ourselves.
Vào lúc này, tôi vẫn tin chúng ta nên tự tìm giải pháp cho vấn đề.
At this point in time no one can compete with the XRP ledgers technical spec or the performance of the consensus algorithm.
Tại thời điểm này không ai có thể cạnh tranh với thông số kỹ thuật của XRP ledger hoặc hiệu suất của thuật toán đồng thuận.
The only thing I can know at this point in time is that I am alive.
Điều duy nhất nàng nhận thức được vào lúc này chính là mình vẫn còn sống.
It is no more news that Skype doesn't really give free calls to other Skype users at this point in time.
Chúng ta đều biết rằng Skype không cung cấp các cuộc gọi miễn phí cho người sử dụng Skype khác vào lúc này.
However, it turns out that this is exactly what they don't want to hear at this point in time.
Tuy nhiên, dường như đây là điều họ chưa muốn công bố vào lúc này.
At this point in time we can build a tower that is one kilometer,
Ở thời điểm này, chúng ta có thể xây tòa tháp cao một
At this point in time we stand facing two alternatives about our common future that lead in opposite directions.
Vào lúc này, tại thời điểm này, chúng ta đang đứng trước hai sự lựa chọn theo hướng ngược nhau cho tương lai chung của chúng ta.
At this point in time, though, the precise branding of this device is unclear.
Tuy nhiên ở thời điểm này, việc xây dựng thương hiệu chính xác của thiết bị vẫn không rõ ràng.
At this point in time we can build a tower that is one kilometre,
Ở thời điểm này, chúng ta có thể xây tòa tháp cao một
At this point in time, the lady does not yet know she has cancer.
Cho tới tận lúc này, Minh Thuận vẫn không hề biết mình bị ung thư.
At this point in time, you just want to learn to move your body in time to the beat.[4].
Ở thời điểm này, bạn chỉ cần học cách chuyển động cơ thể theo nhịp điệu.[ 4].
At this point in time, the EU does not intend to become America's geopolitical opponent.
Vào thời điểm đó, sẽ không phải là đối thủ của nước Mỹ lục địa.
At this point in time there's a lot of talk about biotech bubbles.
Đến thời điểm hiện tại, có rất nhiều khái niệm về công nghệ sinh học.
At this point in time, if they had seen a monster,
Ngay lúc này đây, nếu họ thấy một con quái vật,
At this point in time, it would be really better to change your old gutter to a new one.
Bây giờ là thời điểm hoàn hảo để thay đổi cái cũ của bạn bằng cái mới.
At this point in time, I'm not involved in the actual shows….
Đến thời điểm hiện tại em chưa tham gia bất kỳ chương trình nào liên quan….
At this point in time, I don't even know where that notebook is.
Nhưng ngay lúc này, tôi thậm chí còn không biết cuốn nhật ký của mình đang ở đâu.
Kết quả: 303, Thời gian: 0.057

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt