AUTOMATIC CONTROL SYSTEM - dịch sang Tiếng việt

[ˌɔːtə'mætik kən'trəʊl 'sistəm]
[ˌɔːtə'mætik kən'trəʊl 'sistəm]
hệ thống điều khiển tự động
automatic control system
automated control systems
auto-feeding control system
the automactic control system

Ví dụ về việc sử dụng Automatic control system trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The smart automatic controling system ensures the best mixing and granulating performance during the plastic recycling granulating process.
Hệ thống điều khiển tự động thông minh đảm bảo hiệu suất trộn và tạo hạt tốt nhất trong quá trình tạo hạt nhựa tái chế.
(1) Automatic controlling system, the entire production line adopts new control system, delta frequency and advanced PLC, more stable
( 1) Hệ thống điều khiển tự động, toàn bộ dây chuyền sản xuất thông qua hệ thống điều khiển mới,
Other than main fields, we also provide automatic control systems, production and commercialization of composite tanks.
Ngoài các lĩnh vực chính, chúng tôi còn cung cấp hệ thống điều khiển tự động, sản xuất và thương mại hóa bồn composite.
Compressing Machine/ Mattress Compressor Feature: 1, The mahine dopts Simens automatic controlling system.
Các mahine dopts Simens hệ thống điều khiển tự động. 2, được sử dụng cho bọt nệm.
Present correctly and repair common damages in basic automatic control systems.
Trình bày đúng và sửa chữa các hư hỏng thường gặp trong hệ thống điều khiển tự động cơ bản.
Comfort, automatic control systems, alternative fuels, comfortable interfaces and sharing models-- all
Sự tiện nghi, hệ thống điều khiển tự động, sử dụng nguồn nhiên liệu thay thế,
Bode therefore realized the first wireless data feedback loop in the history of automatic control systems by combining wireless data communications, electrical computers, statistics principles and feedback control systems theory.
Do đó Bode nhận ra vòng lặp phản hồi dữ liệu không dây đầu tiên trong lịch sử của hệ thống điều khiển tự động bằng cách kết hợp thông tin liên lạc dữ liệu không dây, máy tính điện, các nguyên lý thống kê và lý thuyết các hệ thống điều khiển phản hồi.
gas media, automatic control systems that require fast and tight shut-off
phương tiện khí, hệ thống điều khiển tự động đòi hỏi phải tắt nhanh
Three: Automatic Control System.
Ba: Hệ thống điều khiển tự động.
High intelligent automatic control system.
Hệ thống điều khiển tự động thông minh cao.
Automatic control system set 1.
Hệ thống điều khiển tự động bộ 1.
Compound Switch; Automatic Control System.
Chuyển Compound; Hệ thống điều khiển tự động.
Automatic control system of process controller.
Hệ thống điều khiển tự động điều khiển quá trình.
PLC automatic control system, human-machine interface.
Hệ thống điều khiển tự động PLC, giao diện người- máy.
Automatic control system, less people involve.
Hệ thống điều khiển tự động, ít người tham gia.
A malfunction in the automatic control system.
Một trục trặc trong hệ thống điều khiển tự động.
Automatic control system data center or other critical systems.
Trung tâm hệ thống kiểm soát dữ liệu tự động hoặc hệ thống quan trọng khác.
The whole production line adopts full automatic control system.
Toàn bộ dây chuyền sản xuất thông qua hệ thống điều khiển tự động đầy đủ.
The structure of automatic control system for galvanizing furnace.
Cấu trúc của hệ thống điều khiển tự động cho lò mạ kẽm.
Automatic control system refrigerant demand save electricity above 30%.
Hệ thống điều khiển tự động lạnh nhu cầu tiết kiệm điện trên 30%.
Kết quả: 937, Thời gian: 0.0445

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt