AUTOMATIC SYSTEM - dịch sang Tiếng việt

[ˌɔːtə'mætik 'sistəm]
[ˌɔːtə'mætik 'sistəm]
hệ thống tự động
automated system
automatic system
system automatically
automation system
autonomous systems
system , auto

Ví dụ về việc sử dụng Automatic system trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Arts, humanities and automatic systems.
Nghệ thuật, nhân văn và hệ thống tự động.
Automatic systems like Hawk-Eye are already being used in tennis, cricket and several other sports
Hệ thống tự động như Mắt diều hâu đã được sử dụng trong quần vợt,
Automatic systems function on a method of detection, a trigger for activation
Hệ thống tự động hoạt động trên một phương pháp phát hiện,
Planes like the 777 also have automatic systems that send out data on engine performance and other technical functions.
Những chiếc máy bay như Boeing 777 đều được trang bị một hệ thống tự động có thể truyền dữ liệu về tình trạng hoạt động của động cơ và các chức năng kỹ thuật khác.
Have been resolved quickly by automatic systems which helps to save up to 30% in total time for both employees and related divisions.
Đã được giải quyết nhanh chóng bằng hệ thống tự động hóa, tiết kiệm 30% thời gian cho cả nhân viên và các bộ phận liên quan.
All of these connected devices are being handled by automatic systems over a wireless network.
Tất cả các thiết bị được kết nối này đang được xử lý bởi hệ thống tự động qua một mạng đơn tuyến.
The BL 40 barrier is one of the latest from the Automatic Systems research department.
Hàng rào tự động BL 40 là một trong những mới nhất từ các bộ phận nghiên cứu hệ thống tự động.
The Master in Automotive Embedded Software is a two-year study programme taught in English which provides advanced knowledge in the field of automatic systems engineering applied to automotive embedded software.
Thạc sĩ về phần mềm nhúng ô tô là một chương trình học kéo dài hai năm dạy bằng tiếng Anh cung cấp kiến thức tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật hệ thống tự động áp dụng cho p…+.
The Master in Automotive Embedded Software is a two-year study programme taught in English which provides advanced knowledge in the field of automatic systems engineering appl…+.
Thạc sĩ về phần mềm nhúng ô tô là một chương trình học kéo dài hai năm dạy bằng tiếng Anh cung cấp kiến thức tiên tiến trong lĩnh vực kỹ thuật hệ thống tự động áp dụng cho p…+.
cables that the NSA is monitoring, or the audio of phone calls, a targeting request instructs automatic systems to watch for the communications of a specific person and save them.
yêu cầu nhắm mục tiêu hướng dẫn hệ thống tự động để theo dõi thông tin liên lạc của một người cụ thể và lưu chúng.
last much longer and are better suited to the stresses and strains of automatic systems.
phù hợp hơn với áp lực và căng thẳng của hệ thống tự động.
Proxima), makes it possible to transfer data from automatic systems to PCs and vice versa.
làm cho nó có thể chuyển dữ liệu từ hệ thống tự động để máy tính và ngược lại.
We are a supplier to provide integrated automatic systems, application solutions and the most advanced
Chúng tôi là nhà tích hợp hệ thống tự động, ứng dụng các giải pháp
and install automatic systems. interrupting fuel when an incident occurs….
lắp hệ thống tự động ngắt nhiên liệu khi có sự cố….
10~15MT systems of semi-continuous systems, 10~30mT daily capacity fully continuous, automatic systems accordingly.
công suất hàng ngày 10~ 30mT hoàn toàn liên tục, hệ thống tự động cho phù hợp.
Specifications 1 Hot Selling Air Compressor Head 2 powerful cast iron pump 3 big horse power for using 4 suitable for use in factories 5 Hot Selling Air Compressor Head 6 Suitable for use in factories automatic systems auto service finishing and any….
Thông số kỹ thuật 1. nóng bán Air Compressor Head 2. bơm gang mạnh mẽ 3. ngựa lớn sử dụng 4. Phù hợp sử dụng trong nhà máy 5. Hot bán Air Compressor Head 6. Thích hợp để sử dụng trong các nhà máy, hệ thống tự động dịch vụ tự động, hoàn thiện và bất….
Automatic system turnstiles.
Hệ thống xoay tự động.
It is fully automatic system.
Nó là hệ thống hoàn toàn tự động.
Fully automatic system for white balance.
Hoàn toàn tự động cho hệ thống cân bằng màu trắng.
It's Automatic system for motorcycle painting.
Đây là hệ thống tự động sơn xe máy.
Kết quả: 3883, Thời gian: 0.0537

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt