BASIC TOOLS - dịch sang Tiếng việt

['beisik tuːlz]
['beisik tuːlz]
các công cụ cơ bản
basic tools
underlying instrument
fundamental tools
basic stuff
primary tools
những dụng cụ cơ bản

Ví dụ về việc sử dụng Basic tools trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Friends of Design- Academy of Digital Arts, will teach you the necessary skills to allow you to easily navigate and use the basic tools of this amazing program with absolute confidence.
Bạn bè của Thiết kế- Học viện Nghệ thuật kỹ thuật số, sẽ dạy cho bạn những kỹ năng để có thể dễ dàng điều hướng và sử dụng các công cụ cơ bản của chương trình này đáng kinh ngạc với sự tự tin tuyệt đối.
For starters, you will learn how to set up a simple grid and how to create the pixel-perfect letter shapes using basic tools along with the Snap to Grid feature.
Đối với những người mới bắt đầu, bạn sẽ học cách thiết lập một Grid đơn giản và cách tạo các chữ cái pixel- perfect bằng cách sử dụng các công cụ cơ bản cùng với tính năng Snap to Grid.
Friends of Design- Academy of Digital Arts, will teach you the skills to be able to easily navigate and use the basic tools of this incredible program with absolute confidence.
Bạn bè của Thiết kế- Học viện Nghệ thuật kỹ thuật số, sẽ dạy cho bạn những kỹ năng để có thể dễ dàng điều hướng và sử dụng các công cụ cơ bản của chương trình này đáng kinh ngạc với sự tự tin tuyệt đối.
The first semester(Professionalising Communication) has a core curriculum in which you will get training on the basic tools of communication, and takes place in one of the three partner universities.
Các học kỳ đầu tiên( chuyên nghiệp hoá Truyền thông) có một chương trình giảng dạy trong đó bạn sẽ được đào tạo về các công cụ cơ bản của thông tin liên lạc, và diễn ra ở một trong ba trường đại học đối tác.
fully matured until about age 25, meaning that very young kids simply lack the basic tools to even try to regulate their emotions.
có nghĩa là trẻ nhỏ chỉ đơn giản là thiếu các công cụ cơ bản để thậm chí cố gắng điều chỉnh cảm xúc.
This and other techniques commonly referred to as the“7 basic tools of quality” are all covered in the“Perform Quality Control” chapter of the PMBOK.
Các kỹ thuật này và các kỹ thuật khác thường được gọi là“ 7 công cụ cơ bản về chất lượng” đều được đề cập đến trong chương“ Quản lý Chất lượng” của PMBOK.
Policymakers in Canada do not even have the basic tools to monitor this leading cause of accidental deaths- in contrast to the situation in the United States, there is no national system tracking fatal opioid overdoses.
Giới hoạch định chính sách ở Canada thậm chí không có những công cụ cơ bản để theo dõi nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ngày- khác với tình hình ở Mỹ, Canada có một hệ thống toàn quốc theo dõi các trường hợp dùng quá liều opioid gây tử vong.
The above are the basic tools we have for DApp developers, and we will also
Trên đây là những công cụ cơ bản mà chúng tôi dành cho các nhà phát triển D' App
discover, the task of the player is to find the basic tools such as axes, hoes to exploit,
nhiệm vụ của người chơi là tìm những công cụ cơ bản như rìu, cuốc để khai thác,
It offers all the basic tools you'd expect from a Microsoft Paint alternative, and can save files
Nó cung cấp tất cả các công cụ cơ bản mà bạn mong đợi từ một giải pháp thay thế Microsoft Paint
prevent ransomware; and basic tools package to protect the email
và gói công cụ cơ bản để bảo vệ các email
business goals if you had to start from zero, in a rural community, and you lacked the basic tools and resources you needed to pursue those goals?
ở nông thôn và thiếu những công cụ cơ bản cũng như các nguồn lực bạn cần để theo đuổi mục tiêu?
If you're wondering how to test your conversion, this section will highlight some basic tools that can get the job done correctly.
Nếu bạn đang tự hỏi làm thế nào để kiểm tra chuyển đổi của bạn, phần này sẽ làm nổi bật một số công cụ cơ bản có thể hoàn thành công việc một cách chính xác.
Excavators and high-pressure water hoses are used in some places, but most of the miners use basic tools, washing with rattan buckets
Máy đào và ống nước áp suất cao được sử dụng ở một số nơi, nhưng hầu hết các thợ mỏ đều sử dụng các dụng cụ cơ bản, rửa bằng xô
Word Starteras well as a few basic tools Clip Organizer,
Word Starter 2010, cũng như một vài công cụ cơ bản( Clip Organizer,
just lack basic tools to do so today.
chỉ thiếu đi những công cụ cơ bản để làm nên điều đó.
Just like the Cause& Effect diagram, the process flow chart too is part of the“7 basic tools of quality” that are covered in the“Perform Quality Control” chapter of the PMBOK.
Cũng giống như sơ đồ Nguyên nhân& Kết quả, Lưu đồ quá trình cũng là một phần của“ 7 công cụ cơ bản về chất lượng” được đề cập đến trong chương“ Quản lý Chất lượng” của PMBOK.
Debian GNU/Linux, has been based on the Linux kernel, with many basic tools of the operating system from the GNU project.
được xây dựng dựa trên nhân Linux với nhiều công cụ cơ bản của hệ điều hành, lấy từ dự án GNU.
You won't need to pop for specialized tools because composite planks install using the same basic tools as any wood deck.
Bạn sẽ không cần phải đầu tư cho các công cụ lắp đặt sàn gỗ Composite chuyên dụng vì chúng sử dụng công cụ cơ bản như thi công đối với bất kỳ loại sàn gỗ nào.
do not expect too much from them since these are just the basic tools that will allow you to blur the background of your photos.
đừng mong đợi quá nhiều từ chúng vì đây chỉ là những công cụ cơ bản cho phép bạn làm mờ hậu cảnh của ảnh.
Kết quả: 140, Thời gian: 0.0358

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt