BE THE OBJECT - dịch sang Tiếng việt

[biː ðə 'ɒbdʒikt]
[biː ðə 'ɒbdʒikt]
là đối tượng
be subject
be the object
audience is

Ví dụ về việc sử dụng Be the object trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the rose was the object of worship and admiration.
hoa hồng là đối tượng của sự thờ phượng và ngưỡng mộ.
Satan has admitted to me that I am the object of his hatred.
Satan đã thú nhận rằng tôi là đối tượng sự ghen tức của hắn.
The Romanesque Baptistry of Florence was the object of Brunelleschi's studies of perspective.
Romanesque Baptistery của Florence là đối tượng của nghiên cứu theo quan điểm Brunelleschi.
All people, being sinners, are the objects of God's wrath.
Mọi người đều tội nhân, chiên lạc, là đối tượng tìm kiếm của Chúa Giêsu.
Beg for mercy What is the object here?
Xin cho lòng thương xót đối tượng là gì đây?
Where is the object placed with respect to the mirror?
Vật phải đặt ở đâu so với gương?
It's the Object from their side, but it is not their ally.
Đó là Object phe họ, nhưng lại không phải đồng minh.
At t= 3, in what direction is the object moving?
Vào thời điểm t= 0, vật đang ở đâu và đang di chuyển theo chiều nào?
No, what is the object, just that is the mind.
Không, cái gì là vật, cái đó cũng tâm.
Now is the object head of… dirty.
Bây giờ là vật đứng đầu về… độ bẩn.
This is the object of your quest.
Đây là vật mà cậu cần tìm.
You are the object.
Anh chính là vật đó.
Question: What's the object in the prince's pocket?
Câu hỏi: Trong túi quần của chàng hoàng tử thứ ba là vật gì?
We're coming right now. That's the object.
Tụi em đang tới. Đó chính là vật cần tìm.
The third URI is the object.
URI thứ 3 là object.
Yet these too were the objects of God's love.
Thế nhưng họ lại là đối tượng đầy yêu thương của Thiên Chúa.
Here are the objects.
Đây là các vật dụng.
What are the objects in this visual input?
Những đồ vật trong loạt hình ảnh này là gì?
Unless I feel that I am the object of God's compassion, I cannot understand his love.
Trừ khi tôi cảm thấy rằng tôi là đối tượng của lòng thương xót Chúa, tôi không thể hiểu được tình yêu của Người.
He had loathed being the Object of Professor Trelawney's continual predictions of doom.
Nó đã kinh tởm chuyện là đối tượng cho những tiên đoán triền miên về sự bất hạnh của giáo sư Trelawney.
Kết quả: 43, Thời gian: 0.0666

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt