BIGGEST - dịch sang Tiếng việt

['bigist]
['bigist]
lớn nhất
most
big
great
large
oldest
to nhất
biggest
largest
greatest
to most
tallest
most massive
as loud as

Ví dụ về việc sử dụng Biggest trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Marked the biggest year ever for investment in education technology.
Đánh dấu một năm đầu tư công nghệ giáo dục nhiều nhất.
The biggest thing is that I have changed.
Điều quan trọng là tôi đã thay đổi.
Russia is the biggest country in the world with 144 million population.
Nga là đất nước rộng nhất thế giới với 145 triệu dân.
Earth's"biggest heat bucket.".
Earth' s Big heat Bucket”( bằng tiếng Anh).
Biggest mistake thank you a again.
Một lầm nữa xin cám ơn anh.
The biggest win is the courage to try.".
Và quang trọng nhất là can đảm để thử.
This is the biggest investment of their lives.”.
Đây là cuộc đầu tư quan trọng nhất đời họ”.
It was the biggest weekly decline for the Nasdaq since March.
Đây là tuần giảm mạnh nhất của Nasdaq kể từ tháng 3.
The biggest flower garden in the world: Dubai Miracle Garden.
Vườn hoa rộng nhất thế giới: Dubai Miracle.
The biggest state in the USA: Alaska.
Tiểu bang rộng nhất: Alaska.
Juventus are the biggest team in Italy.
Juventus là đội bóng mạnh nhất tại nước Ý.
The biggest province by area is Nakhon Ratchasima, the smallest Samut Songkhram.
Tỉnh có diện tích rộng nhất là Nakhon Ratchasima, tỉnh hẹp nhất là Samut Songkhram.
The biggest target in the world.
Mục tiêu mạnh nhất thế giới.
He also is the biggest kid you will ever meet.
Anh cũng là người trẻ nhất, lớn nhất mà nàng từng biết đến.
The Biggest Big Data.
Big data lớn nhất.
The biggest victims of the civil war in Syria are children.
Nhiều nạn nhân chiến tranh ở Syria là trẻ em.
The biggest factor when making a choice.
Yếu tố quan trọng nhất khi quyết định lựa.
The biggest danger is damage to reputation.
Cái nguy hiểm hơn đó là thiệt hại về danh tiếng.
The biggest thing is you have got to try.”.
Điều quan trọng nhất là bạn phải thử”.
The biggest in the city.”.
Trọng nhất trong thành phố”.
Kết quả: 40710, Thời gian: 0.0956

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt