CAN'T CHANGE - dịch sang Tiếng việt

[kɑːnt tʃeindʒ]
[kɑːnt tʃeindʒ]
không thể thay đổi
not be able to change
unchangeable
unalterable
impossible to change
unable to change
may not change
irreversible
irrevocable
immutable
can't change
có thể thay đổi
can change
may change
can vary
may vary
can alter
be able to change
can transform
can shift
can modify
may alter
chẳng thể thay đổi
can't change
doesn't change
won't change
không được thay đổi
not be changed
not be altered
can't change
not be modified
must not change
are not transformed
không đổi
constant
unchanged
unchanging
never change
not exchange
not trade
does not change
hasn't changed
won't change
am not changing
ko thể thay đổi
cannot be changed

Ví dụ về việc sử dụng Can't change trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't change each other.
Chúng ta không thể nào thay đổi cho nhau.
We can't change the design of public housing.
Bởi bạn không thể thay đổi được thiết kế của những nhà chung cư.
Self-belief can't change that.
Niềm tin đó không thể đổi chác.
You can't change this outcome now;
Sau đó, bạn không thể nào thay đổi giá trị đó,
Since you can't change the market fundamentals.
Vì bạn không thể nào thay đổi được nhu cầu thị trường.
There are things we can't change at all, such as.
Có những điểm mà chúng ta không thể nào thay đổi được, chẳng hạn như.
I can't change it, it's done, it's over.
Tôi không thể cancel nó, nó đã được hoàn thành.
That she can't change the length of her calves.
Rằng cô không thể nào thay đổi chiều dài hai bắp chân.
The driver can't change a flat on a bus.
Tài xế đâu thể thay bánh xe bus.
I can't change that the accident happened?
Tôi đâu thể thay đổi được tai nạn đã xảy ra?
No, no, no. You can't change the rules like this.
Bạn không thể thay đổi cách thức của những thứ vốn như thế.
Then it appears I can't change your mind.".
Cho nên dường như em không thể đổi ý.”.
Can't change the language.
Không thể thay lưỡi.
I can't change my travel plans
Giờ tôi không thể đổi lịch trình
I can't change it but I have to live with it!
Ta không thay đổi được nó, mà phải sống với nó!
You can't change this fact, so what can you do?
Bạn không thể thay đổi anh ta, vì vậy bạn sẽ làm gì?
Sara can't change that.
Sara không thể thay đối.
They can't change their teacher.
Không thể đổi giáo viên.
Can't change the past but have good go at the future!!
Quá khứ có thay đổi đc đâu, nhưng tương lai hoàn toàn thể!!!
You can't change nature.
Ngươi đâu thể thay đổi tự nhiên.
Kết quả: 1487, Thời gian: 0.0592

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt