CAN'T - dịch sang Tiếng việt

[kɑːnt]
[kɑːnt]
không thể
unable
impossible
may not
not possible
can no
can never
can't
are not able
có thể
can
may
able
possible
maybe
probably
likely
possibly
perhaps
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chẳng thể
can never
may not
unable
can no
not able
can't
is not possible
ko thể
can not
may not
could never
is not possible
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
chưa thể
may not
not possible
can't
are not able
could never
may yet
not yet able
không phải
not
without having to
is no

Ví dụ về việc sử dụng Can't trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who's to say that I, Roan can't become a wizard?
Ai nói Tristana không làm pháp sư được nào?
We can't go back in time to fix what happened.
Ta sẽ chẳng thể quay ngược thời gian để sửa chữa những gì đã xảy ra.
You can't heal in the same environment that broke you.
Bạn không thể được chữa lành trong cái môi trường đã làm cho bạn bị bịnh.
You really can't take anything away from the Wildcats.
Cậu thật sự không nỡ rời xa con mèo.
I can't drink it, I would rather not drink.
Tôi không nỡ uống, đúng hơn là không thể uống.
I can't tell you where I am,
Tôi cũng không biết mình đang ở đâu nữa,
I can't say that I hope he will like me as a person….
Mình không hề đặt hi vọng rằng cậu ấy sẽ thích con người mình….
You can't hear anything but the birds and the river.
không hề nghe thấy gì khác ngoài tiếng gió và tiếng dòng sông.
He can't be guilty and not guilty at the same time.
có thể không phảikhông có tội và tội trong cùng một lúc.
I can't help but think that you're meeting someone else tonight.
Tôi không thể nào không nghỉ là em đang gặp người nào đó đêm nay.
There can't really be people as small as a mice".
Thật không thể nào có ai nhỏ bé như thế được.".
Some who can't pay now, will have to pay later.
Những người chưa có tiền trả ngay sẽ phải trả sau.
They can't talk to each other about what they're doing.
Họ cũng không được bàn tán với nhau về những gì đang làm.
I just can't try talking to her for a little while.
Tôi không hề muốn tiếp xúc với cô ta dù chỉ một chút.
The problem is that we can't make time.
Vấn đề thì chúng ta không thể nào có thời gian làm nỗi.
You really can't take the kid out of me.
Em thực sự không nỡ bỏ đứa bé.
But in the meantime, I can't have you missing no mark.
Nhưng đồng thời, ta biết cậu không hề bỏ lỡ 1 dấu hiệu nào.
You can't heal in the environment that made you sick.
Bạn không thể được chữa lành trong cái môi trường đã làm cho bạn bị bịnh.
The smaller portion can't.
Phần nhỏ không thể được.
But you can't hit a girl.
Nhưng anh không nỡ đánh con gái.
Kết quả: 197756, Thời gian: 0.0453

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt