CAN'T GO - dịch sang Tiếng việt

[kɑːnt gəʊ]
[kɑːnt gəʊ]
không thể đi
not be able to go
unable to walk
unable to go
can't go
can't walk
can't leave
can't come
can't get
cannot travel
don't go
không thể tiếp tục
not be able to continue
unable to continue
impossible to continue
cannot continue
can't keep
can't go
cannot proceed
cannot remain
may not continue
can't carry
không thể đến
not be able to come
can't come
can't go to
cannot reach
can't get
can't visit
didn't come
cannot arrive
are unable to come to
didn't go to
không thể ra
can't go
cannot make
can't give
can't put
can't leave
don't go
cannot take
can't come
unable to go
không thể vào
not be able to enter
unable to enter
cannot enter
can't go
can't get
it was impossible to enter
not possible to enter
may not enter
don't go
couldn't access
không được đi
are not
can't go
can't leave
not get
do not get to go
must not go
can't come
không thể tới
can't go to
can't come
cannot get
can't reach
could not arrive
cannot visit
do not go
không thể cứ
can't just
can't keep
can't go
can't always
can't stay
can't continue
có thể đi
can go
may go
can take
can travel
can walk
can come
can get
can leave
be able to go
can ride
sẽ không thể
will be unable
would not be able
would not be possible
will not be possible
not be able
would be impossible
will not likely
would be unable
will be impossible
won't be able
đâu thể
không thể quay
không thể lên
không thể trở
không thể vượt
chẳng thể đi
không thể tiến
ko thể đi
chưa thể đi
không thể về
không được đến
không thể vô
không thể hẹn

Ví dụ về việc sử dụng Can't go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't go outside without fear of being robbed.
Tôi không thể ra ngoài mà không sợ bị cướp.
No, no, no, no, no. I can't go to Japan.
Không, không, không, không, Tôi không thể đến Nhật Bản.
Children can't go to the bathroom whenever they feel the need.
Trẻ có thể đi vệ sinh bất cứ khi nào trẻ cảm thấy nhu cầu.
I can't go to Connecticut.
Vâng. Anh không thể tới Connecticut.
We can't go on pretending day by day.
Chúng ta không thể cứ ngày qua ngày giả vờ.
You can't go for a Diet Coke break everywhere in the world.
Bạn sẽ không thể gọi được Diet Coke ở một số nơi trên thế giới.
All right, but we can't go nuclear.
Được rồi, nhưng chúng ta không được đi quá giới hạn.
I can't go to prison, guys.
Tôi không thể vào tù, cậu bé.
Daddy, we can't go outside because we will get sick. Frank.
Cha à, chúng ta không thể ra ngoài vì chúng ta sẽ bị bệnh mất. Frank.
You can't go wrong with Thai, right?
Anh đâu thể cưới Satoko, đúng không nào?
You really can't go wrong with one of our clocks.
Bạn thực sự có thể đi sai với một trong hai Inn.
But you can't go near the statues.
Người ta không thể tới gần bức tượng.
You can't go wrong with Instagram's built-in video tool.
Vậy thì bạn sẽ không thể nào bỏ qua Instagram' s built- in video tool.
You can't go on like this.
Không thể cứ vầy được.
He can't go inside.
Cậu ấy không thể vào bên trong.
You can't go anywhere.
không được đi đâu cả.
Frank. Daddy, we can't go outside because we will get sick.
Cha à, chúng ta không thể ra ngoài vì chúng ta sẽ bị bệnh mất. Frank.
You can't go wrong with any meal you choose at this restaurant!
Nhưng bạn có thể đi sai với bất kỳ món ăn nào ở đây!
But I can't go home earlier every day.”.
Nhưng con đâu thể về nhà mỗi ngày”.
We can't go to the Jubilee without it.
Ta sẽ không thể đến Trại hè được.
Kết quả: 1904, Thời gian: 0.0772

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt