CAPTURING IMAGES - dịch sang Tiếng việt

['kæptʃəriŋ 'imidʒiz]
['kæptʃəriŋ 'imidʒiz]
chụp ảnh
photo
photograph
imaging
photoshoot
camera
take photo
taking pictures
capture images
shots
chụp lại những bức ảnh
capturing images
chụp những bức hình
pictures
capturing images
thu giữ hình ảnh
chụp được hình ảnh
captured an image

Ví dụ về việc sử dụng Capturing images trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
WallaMe is your best choice for sharing augmented reality messages with your friends, capturing images with the camera and creating augmented reality drawings.
WallaMe là sự lựa chọn tốt nhất của bạn để chia sẻ thông điệp tăng cường thực tế với bạn bè của bạn, chụp ảnh với máy ảnh và tạo các bản vẽ thực tế bổ sung.
powerful 30x optical zoom, Canon PowerShot SX510 HS is capable of capturing images even from a far distance.
Canon PowerShot SX510 HS có khả năng chụp ảnh và thậm chí từ một khoảng cách xa.
Tool for capturing images- allows you capture a single frame in 3D applications(by pressing a hot key), which are automatically
Một công cụ để chụp hình ảnh- cho phép bạn chụp một khung duy nhất trong các ứng dụng 3D( bằng cách nhấn một phím nóng),
The Washington Post also reported that year that a CIA stealth surveillance drone had earlier flown deep over Iranian territory, capturing images of Iran's high-security Qom uranium enrichment facility before leaving the country's airspace.
Báo The Washington Post năm đó cũng đưa tin một máy bay không người lái do thám tàng hình của CIA trước đó đã bay sâu vào lãnh thổ Iran, chụp hình cơ sở tinh chế uranium an ninh cao của Iran trước khi rời khỏi không phận của nước này.
German company Leica Camera drew criticism from Chinese internet users after it released a promotional film this spring that re-created the scene of a photographer capturing images of Tank Man.
Công ty máy ảnh Leica Camera của Đức đã bị người dùng internet Trung Quốc chỉ trích sau khi họ phát hành một bộ phim quảng cáo vào mùa xuân này, tái tạo lại cảnh một nhiếp ảnh gia đang chụp những bức ảnh của Tank Man.
The German company Leica Camera drew criticism from Chinese internet users after it released a promotional film this spring that recreated the scene of a photographer capturing images of Tank Man.
Công ty máy ảnh Leica Camera của Đức đã bị người dùng internet Trung Quốc chỉ trích sau khi họ phát hành một bộ phim quảng cáo vào mùa xuân này, tái tạo lại cảnh một nhiếp ảnh gia đang chụp những bức ảnh của Tank Man.
more precise focusing in various scenarios, such as capturing images of moving children
tình huống khác nhau, chẳng hạn khi bạn cần chụp ảnh trẻ em
covers Earth's surface every 16 days, capturing images in a variety of ways, including two thermal infrared bandwidths.
bay vòng quanh quả đất mỗi 16 ngày để chụp hình bằng nhiều phương pháp khác nhau, kể cả phương pháp hồng ngoại tuyến nhiệt độ.
always close to the action, Shabazz succeeds in capturing images that document the sociology and history of the city.
Shabazz đã thành công trong việc chụp những bức ảnh có tính xã hội học và lịch sử của thành phố New York.
The study involves capturing images of brains at rest and at work, which means I will soon get to see the organ that's been
Công trình nghiên cứu đòi hỏi phải chụp ảnh bộ não ở trạng thái nghỉ ngơi
The space system comprises an optical satellite capable of capturing images with a resolution of 2.5 m, the associated ground control, image receiving and processing stations, and a cooperation
Hệ thống không gian bao gồm một vệ tinh quag học có khả năng chụp ảnh với độ phân giải lên đến 2.5 m,
being able to capture certain shots, you will become even better at capturing images within the constraints of that focal length.
bạn sẽ trở nên giỏi hơn khi chụp những bức hình trong ngưỡng của khoảng tiêu cự đó.
photo collages, capturing images with the camera, creating digital drawings, and communicating with a global community of
cắt dán ảnh, chụp ảnh với máy ảnh, tạo bản vẽ kỹ thuật số,
Prevent check fraud: IP video surveillance systems with advanced video analytics such as facial recognition are helping to fight the problem of check fraud at banks by recording transaction data and capturing images of offenders.
Kiểm tra ngăn chặn gian lận: Hệ thống giám sát IP với các phân tích video tiên tiến như nhận dạng khuôn mặt đang giúp để chống lại các vấn đề về gian lận kiểm tra tại các ngân hàng bằng cách ghi dữ liệu giao dịch và thu giữ hình ảnh của người phạm tội.
being able to capture certain shots, you will become even better at capturing images within the constraints of that focal length.
bạn sẽ trở nên giỏi hơn khi chụp những bức hình trong ngưỡng của khoảng tiêu cự đó.
The study involves capturing images of brains at rest and at work, which means I'll soon get to see the organ that's
Công trình nghiên cứu đòi hỏi phải chụp ảnh bộ não ở trạng thái nghỉ ngơi
one time capturing images of a military base that helped dispel the notion of a“missile gap” between the United States
có một lần chụp được hình ảnh một căn cứ quân sự, giúp xua tan ý niệm
OS provides additional enhancements and special effects when both capturing images and to the pictures once captured..
hiệu ứng đặc biệt khi cả hai chụp hình ảnhhình ảnh một khi được chụp..
French satellite captures images of possible wreckage Malaysian- Actualidadrt1.
Pháp vệ tinh chụp ảnh của đống đổ nát có thể Malaysia- Actualidadrt1.
NASA captures image of galaxy which forms hundreds of stars every year.
NASA chụp ảnh thiên hà sản sinh hàng ngàn ngôi sao mỗi năm.
Kết quả: 68, Thời gian: 0.0682

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt