Ví dụ về việc sử dụng
Changes in the brain
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Most importantly, it promotes all kinds of changes in the brain, including neural growth, reduced inflammation,
Quan trọng nhất, nó thúc đẩy tất cả các loại thay đổi trong não, bao gồm tăng trưởng thần kinh,
While most changes in the brain that causes dementia are permanent and worsen over time, thinking and memory problems caused by the following
Trong khi hầu hết các thay đổi trong não gây ra sa sút trí tuệ là vĩnh viễn
The recent finding that telling lies induces changes in the brain has stimulated a number of misrepresentations that may wreak more harm on our understanding than the lies on which they report.
Phát hiện gần đây cho thấy việc nói dối gây ra những thay đổi trong não đã kích thích một số sự xuyên tạc có thể gây hại nhiều hơn cho sự hiểu biết của chúng ta so với những lời nói dối mà họ báo cáo.
Elderly L-carnitine should be taken as a prevention of changes in the brain caused by aging, as well as
Người cao tuổi L- carnitine nên được thực hiện như một công tác phòng chống những thay đổi trong não gây ra bởi lão hóa,
Over time, the persistent overstimulation of the endocannabinoid system can cause changes in the brain that result in addiction; this is much more likely in people who start using marijuana when young
Theo thời gian, sự kích thích quá mức dai dẳng của hệ thống endocannabinoid có thể gây ra những thay đổi trong não dẫn đến nghiện; điều này có
In 2010 a study of 872 people by Cambridge University found more education made them better able to cope with changes in the brain associated with dementia.
Trong năm 2010 một nghiên cứu của 872 người của đại học Cambridge tìm thấy nhiều giáo dục đã làm cho họ tốt hơn có thể đối phó với những thay đổi trong não liên quan đến chứng mất trí.
For example, a 2009 study conducted by researchers from Duke University found that curcumin caused changes in the brain counteracting some of the effects of Alzheimer's disease.
Ví dụ, một nghiên cứu năm 2009 được tiến hành bởi các nhà nghiên cứu từ Đại học Duke phát hiện chất curcumin gây ra những thay đổi trong não, chống lại một số tác động của bệnh Alzheimer.
monitored in real-time and compared with cognitive deficits and changes in the brain at a later date.
so sánh với thâm hụt nhận thức và những thay đổi trong não vào một ngày sau đó.
However, towards the end of the 20th century, he said, neuroscientists began to observe that changes in the brain could be the result of functions of the mind.
Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 20, các nhà thần kinh học đã bắt đầu nhận thấy rằng những thay đổi trong não có thể là kết quả của các chức năng của tâm thức.
Science is seeing changes in the brain and changes in the body that suggest we are physically and mentally more healthy when we are interacting with nature.
Bây giờ chúng ta đang thấy những thay đổi trong não bộ và những thay đổi trong cơ thể cho thấy chúng ta khỏe mạnh hơn về thể chất và tinh thần khi chúng ta tương tác với thiên nhiên.
Now we are seeing changes in the brain and changes in the body that suggest we are physically and mentally more healthy when we are interacting with nature.".
Bây giờ chúng ta đang thấy những thay đổi trong não bộ và những thay đổi trong cơ thể cho thấy chúng ta khỏe mạnh hơn về thể chất và tinh thần khi chúng ta tương tác với thiên nhiên.
Mindfulness creates changes in the brain that correspond to less reactivity 4, and better ability to engage in tasks even when emotions are activated5.
Chánh niệm tạo những dự thay đổi lên não bộ giúp thích ứng với ít bị phản ứng( 4), và khả năng sắp xếp các nhiệm vụ tốt hơn khi cảm xúc được kích hoạt.
Research from Wisconsin's Richard Davidson demonstrated direct correlation between mindfulness and changes in the brain- away from anger and anxiety and toward a sense of calm and well-being.
Nghiên cứu bởi ông Richard Davidson ở Wisconsin đã cho thấy mối tương quan trực tiếp giữa mindfulness và những thay đổi trong não bộ- giảm thiểu sự tức giận hay lo lắng và tăng cường sự bình tĩnh và hạnh phúc.
Sleep triggers changes in the brain that solidify memories- strengthening connections between brain cells and transferring information from one brain region to another.
Giấc ngủ thực sự tạo nên những thay đổi trong não bộ, củng cố trí nhớ- tăng cường kết nối giữa các tế bào não và truyền tải thông tin từ vùng não này đến vùng não khác.
Sleep actually triggers changes in the brain that solidify memories-strengthening connections between brain cells and transferring information from one brain region to another.
Giấc ngủ thực sự tạo nên những thay đổi trong não bộ, củng cố trí nhớ- tăng cường kết nối giữa các tế bào não và truyền tải thông tin từ vùng não này đến vùng não khác.
Sleep triggers changes in the brain that solidify memories-strengthening connections between brain cells and transferring information from one brain region to another.
Giấc ngủ thực sự tạo nên những thay đổi trong não bộ, củng cố trí nhớ- tăng cường kết nối giữa các tế bào não và truyền tải thông tin từ vùng não này đến vùng não khác.
that the mind can be trained and that when the mind is trained it affects neuroplasticity, observable changes in the brain.
nó sẽ ảnh hưởng đến tính đàn hồi của não, và những thay đổi trong não bộ có thể quan sát được.
the symptoms of stroke is that they both are caused by changes in the brain.
các triệu chứng của đột quỵ là cả hai đều do sự thay đổi của não.
who were talking about the brain and stated that thoughts and feelings were the result of different chemical reactions and changes in the brain.
cảm xúc là kết quả của những phản ứng hóa học khác nhau và những biến đổi trong bộ não.
NHS Trust in London, said that while the study results don't indicate whether changes in the brain observed can be reversed,
trong khi kết quả nghiên cứu không chỉ ra liệu những thay đổi trong não có thể đảo ngược
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文