COME AND GO - dịch sang Tiếng việt

[kʌm ænd gəʊ]
[kʌm ænd gəʊ]
đến và đi
come and go
incoming and outgoing
arrival and departure
arriving and departing
getting to and
travel to and
comings and goings
passing to and
tới và đi
come and go
to and fro
tới rồi đi
come and go
xuất hiện và đi
come and go
appeared and went

Ví dụ về việc sử dụng Come and go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Like ghosts that come and go.
Như những du khách đã đến và sẽ đến.
Many people come and go.
Nhiều người đã tới và đi.
I have had so many friendships come and go throughout my life.
Tôi đã có nhiều bạnđến và đi suốt cuộc đời tôi.
These things all come and go don't they.
Mọi thứ đều có đến và đi, chúng ta không cần.
Come and go whenever they liked.".
Nó đến và đi bất cứ lúc nào thích.”.
Friends come and go like the seasons.
Bạnđến và đi như thác lũ.
They know friends come and go.
Biết rằng bạnđến rồi đi.
I come and go; you're always here.
Em bỏ đi rồi đến lại: Bà luôn ở đó.
Centuries come and go, and the world just continues.
Hàng triệu người đã tới và đi- thế giới tiếp tục.
Trucks come and go during the day.
Xe khách đi và về trong ngày.
Can come and go during the day.
Có thể đi và về trong ngày.
Understand that friends come and go.
Biết rằng bạnđến rồi đi.
The symptoms may come and go over an individual's lifetime.
Triệu chứng bệnh vẩy nến có thể đến và đi qua cuộc sống của một người.
Friends come and go in life and that is part of living.
Bạnđến và đi là một phần của cuộc sống.
A lot of things come and go in life.
Nhiều chuyện đã đến và đã đi trong cuộc đời.
Philosophies come and go.
People will come and go by helicopter.
Những người phải đến và đi phải đi bằng trực thăng.
It can come and go during the day.
Có thể đi và về trong ngày.
While my guests come and go.
Như những du khách đã đến và sẽ đến.
Pain may come and go, but lasts for more than a few minutes.
Đau có thể đến và mất đi, nhưng kéo dài hơn một vài phút.
Kết quả: 1715, Thời gian: 0.0517

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt