DOESN'T WANNA - dịch sang Tiếng việt

['dʌznt 'wɒnə]
['dʌznt 'wɒnə]
không muốn
do not want
do not wish
unwilling
would not want
never want
would not
reluctant
don't wanna
don't like
ko muốn
do not want
don't wanna
wouldn't want
don't like
wouldn't
wouldn't wanna
does not wish
ko wants
chả muốn
don't want
don't wanna
wouldn't want
won't want
not like
chẳng muốn
do not want
do not wish
have no desire
would not want
don't wanna
wouldn't
wouldn't wanna
don't like
won't want

Ví dụ về việc sử dụng Doesn't wanna trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The CDC doesn't wanna risk contamination… so they're planning on killing everyone inside.
CDC ko muốn mạo hiểm… nên họ đang lên kế hoặc giết tất cả trong đó.
And he doesn't wanna get in trouble either,
Cậu ta không muốn tôi mất việc cũng không muốn gặp rắc rối
There's a part of me that doesn't wanna believe he works for them.
Một phần trong tôi ko muốn tin là anh ấy làm việc cho họ… vì anh ấy là người tôi yêu.
I think he doesn't wanna see me even more than I don't wanna see him.
Có lẽ bố chả muốn gặp em còn hơn em chả muốn gặp bố.
Which is that she doesn't wanna have anything more To do with the movie.
Như việc cô ấy chẳng muốn có liên quan gì tới bộ phim nữa.
You do anything… You touch her…-I'm telling you,-What? You force her to do anything… Anything she doesn't wanna do…-Get out of my face?
Nếu anh làm gì… anh bắt nó làm việc nó không muốn… chạm vào con bé,- Bỏ tay ra.- Sao?
You're headed back down the road just like the other lady. But if he doesn't wanna talk to you.
Cô sẽ phải quay về giống như quý cô kia. Mà nếu anh ta chả muốn tiếp.
He gives one of the gorillas a banana, and the other guy still gets his carrots, Except, one day, the handler, and he doesn't wanna eat the carrots.
Và nó không muốn ăn cà rốt nữa. Rồi, một ngày, người trông coi cho 1 con ăn một quả chuối, còn con kia vẫn ăn cà rốt.
He didn't want me to lose my job and he doesn't wanna get in trouble either, so he said it's you.
Cậu ta không muốn tôi mất việc cũng không muốn gặp rắc rối nên đã đổ tội cho em.
I don't wanna waste a lot of time and I'm sure he doesn't wanna waste a lot of time.
Tôi không muốn mất nhiều thời gian và tôi tin chắc rằng ông ta cũng không muốn mất nhiều thời gian.
Because he doesn't wanna see any of her anymore. And so, what happens is he comes up, knocks them all down before the mother catches up.
Cậu ta đánh sập các tảng đá trước khi bà mẹ tới kịp… bởi vì cậu ta không muốn thấy bất kỳ cái gì của bà ấy nữa.
And so, what happens is he comes up, knocks them all down before the mother catches up, because he doesn't wanna see any of her anymore.
Cậu ta đánh sập các tảng đá trước khi bà mẹ tới kịp… bởi vì cậu ta không muốn thấy bất kỳ cái gì của bà ấy nữa.
Today it just got a little nutty because, you know, They haven't done proper testing. Harley doesn't wanna say, and I understand why.
Hôm nay, hơi phức tạp một chút, vì, bạn biết đấy, Họ chưa tiến hành thử nghiệm đúng đắn. Harley không muốn nói, và tôi hiểu lý do… Không thể.
Six o'clock. She's probably asleep.- Maybe she's banging another guy and she doesn't wanna pick up the phone.
Có thể lúc này cô ta đang thân mật với người khác, không muốn nghe điện thoại.
He's buying a restaurant in Normandy, and Camille doesn't wanna move, so he's going alone.
Và Camille không muốn đi, nên anh ấy tự đi. Anh ấy mua quán ở Normandy.
He doesn't wanna go in the cage,
Nhưng phải làm thế để cứu đứa khác.
Cause he's the man I loved, the man who was going to take me to Paris. A part of me doesn't wanna believe he works for them.
Một phần trong tôi ko muốn tin là anh ấy làm việc cho họ… vì anh ấy là người tôi yêu.
I'm supposed to chaperone another one of Ralph's school trips, but he doesn't wanna go.
Nhưng nó không muốn đi. 1 chuyến dã ngoại trường Ralph.
My best friend said he doesn't wanna be friends with me anymore, but I'm better off without him.
Bạn thân của tớ bảo không muốn làm bạn nữa… không có cậu ấy, tớ vui hơn.
No matter how hard I try, Diggle, my past… it doesn't wanna stay buried.
Nó không muốn ở lại chôn dấu đi. Dù tôi cố gắng thế nào, Diggle, quá khứ của tôi.
Kết quả: 283, Thời gian: 0.0441

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt