DON'T PULL - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt pʊl]
[dəʊnt pʊl]
đừng kéo
do not pull
don't drag
don't push
don't involve
don't bring
don't tow
don't raise
không kéo
did not last
don't pull
do not drag
won't last
is not pulling
not have lasted
not take
không rút
did not withdraw
did not draw
not pull
in the absence of the withdrawal
can't take
đừng lôi
don't drag
don't bring
don't involve
out
don't pull
don't get
don't take
you're not dragging
don't put
đừng rút
don't draw
do not pull
never draw
không ngắt
not trip
without interrupting
not break
đừng bóp
don't squeeze

Ví dụ về việc sử dụng Don't pull trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't pull that stuff!
Đừng có kéo thế!
Don't pull out the antenna.
Đừng kéo nó ra chứ.
Don't pull it out.
Đừng có rút nó ra.
Don't pull the string!
Kéo sợi dây!
Don't pull that face.
Đừng làm mặt đó.
Don't pull me, check whether there is any exit?
Đừng có kéo tao, qua đó kiểm tra xem lối ra không?
No, boys. Don't pull the angel's wings off.
Đừng, các con, đừng bẻ cánh của thiên thần.
What? Push, don't pull, you moron.
Cái gì. Đẩy ra, đừng kéo vào, đồ ngốc.
Don't pull her, don't.
Đừng kéo ra, đừng….
Don't pull that! Hurry up!
Ðừng kéo cái đó lên!
You don't pull a trigger after it goes off the first time.
Cháu sẽ không bóp cò sau phát súng đầu tiên.
Please, don't pull over.
Làm ơn, đừng tấp xe vào lề.
Don't pull that Jess" shit with me. Jess.
Đừng có lôi cái cứt Jess- Jess.
Push, don't pull them, moron.- What?
Cái gì. Đẩy ra, đừng kéo vào, đồ ngốc?
Push, don't pull them, moron.
Đẩy nó ra, không phải kéo vậy.
No! Don't pull that out!
Không đừng rút nó ra!
Don't pull it!
Đừng có kéo!
Don't pull that political head trip with me.
Đừng lấy chính trị để che đậy sai lầm với tôi.
Don't pull het head to you.
Đừng kéo cô ấy về phía cậu.
Don't pull those wires out.- What?
Đừng ngắt mấy sợi dây đó ra.- Cái gì?
Kết quả: 146, Thời gian: 0.0716

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt