EVERYWHERE YOU GO - dịch sang Tiếng việt

['evriweər juː gəʊ]
['evriweər juː gəʊ]
ở mọi nơi bạn đi
everywhere you go
wherever you go
mọi nơi bạn đến
everywhere you go
wherever you go
đi khắp mọi nơi
go everywhere
walked everywhere
traveling all over
ở bất cứ đâu
wherever
from anywhere
in any place
anyplace
ở mọi nơi bạn tới
nơi đâu
where
everywhere
somewhere

Ví dụ về việc sử dụng Everywhere you go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everywhere you go you will see them.
Đi đâu bạn cũng sẽ thấy chúng.
Take Elvis everywhere you go!
Hãy JetBlue khắp mọi nơi bạn đi!
Everywhere you go, you meet someone you know.
Bất cứ nơi nào bạn đi, bạn đều có thể gặp người quen.
Everywhere you go in Syria there is HISTORY.
Bất cứ nơi nào bạn đi trong Boston có lịch sử.
Feedly is available everywhere you go.
Feedly có sẵn ở khắp mọi nơi mà bạn đi.
Everywhere you go- in the streets,
Mọi nơi bạn đi- trên đường phố,
Everywhere you go, people talked about Bernie.
Đi đâu người ta cũng nói về Berrnie.
Everywhere you go;
Ở khắp nơi bạn đi;
Everywhere you go, there's somebody like you..
Bất cứ nơi nào bạn đi nó đều có một người nào đó.
Everywhere you go in Boston there's history.
Bất cứ nơi nào bạn đi trong Boston có lịch sử.
The ZenBook UX330UA is designed to go everywhere you go.
Zenbook UX305UA được thiết kế để mang đi khắp mọi nơi bạn đi.
A comfortable Hobo Handbags to carry everywhere you go.
Túi xách Hobo thoải mái mang theo mọi nơi bạn đi.
Keep in mind that people are the same everywhere you go.
Hiểu rằng mọi người là giống nhau ở mọi nơi bạn đến.
Carrying with you the love of God everywhere you go.
Đem tình yêu Chúa đến khắp mọi nơi họ đến.
Spread love everywhere you go.
Hãy ban trải tình yêu khắp nơi bạn tới.
It is as you know the same everywhere you go.
Tất cả mọi điều anh biết cũng như bất cứ nơi nào anh đi.
It's a simple list that's with you everywhere you go.
Đó là một danh sách đơn giản với bạn ở mọi nơi bạn đến.
You bring more positivity and joy everywhere you go.
Bạn mang sự sống, niềm vui đến bất cứ nơi nào bạn đi qua.
Get a small notebook and carry it everywhere you go.
Giữ cuốn lịch nhỏ và đem nó theo mọi nơi bạn đi.
Awesome shots are now within your reach, everywhere you go.
Ảnh đẹp bây giờ nằm trong tầm tay của bạn, ở bất cứ nơi nào bạn đi.
Kết quả: 188, Thời gian: 0.0533

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt