YOU GO - dịch sang Tiếng việt

[juː gəʊ]
[juː gəʊ]
bạn đi
you go
you walk
you take
you travel
you come
you get
you leave
you away
you move
you head
anh đi
you go
me
you leave
you come
you walk
you out
you away
him away
you get
you take
cô đi
you go
you leave
you come
her away
you out
her out
her off
you off
she walked
she travels
cậu đi
you go
you leave
you come
you walk
you out
you away
you goin
you ride
you get
you now
em đi
me
you go
you leave
you come
you away
you out
i walk
you get
bạn đến
you to
you arrive
you come
you go
you reach
you visit
your arrival
you get
to your
con đi
you go
me
you come
you away
you leave
you walk
you off
you will ride
you get
you out
go
bạn sẽ
you will
you would
you should
you shall
you're going
you are
ngươi đi
you
your
thee gone
thou
đi ra
bạn cứ
cháu đi
bạn ra
rồi
bạn quay
anh ra
bạn bước
bạn lên
bạn tới
cô ra

Ví dụ về việc sử dụng You go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There you go.
Đấy đi đi.
Needs psychological help, you go to the psychologist. When your child.
Cần giúp đỡ tâm lý, anh sẽ đến gặp bác sĩ tâm lý.
If so, why did they make you go on a blind date?
Nếu vậy, sao họ vẫn bắt cháu đi xem mắt?
You won't be able to live with yourself if you go.
Con sẽ không thể sống nổi nếu con đi.
When you go outside that gate, you go left, you understand?
Khi anh ra ngoài cánh cửa đó thì hãy đi về bên tay trái, hiểu không?
If you go.
Nếu chị đi.
Here you go, sir.
Đây rồi, thưa ông.
You go, and you do not look back.
Đi đi, và đừng nhìn lại.
You go back to jail, and you won't be alone.
Anh sẽ trở lại nhà tù, và không chỉ một mình đâu.
With all that's going on right now, you go and get me pregnant!
Mọi thứ đang trôi trảy thì anh đến, và làm tôi có thai!
I would let you go, but I was here first. Oh.
Oh, tôi sẽ để chị đi, nhưng tôi đã tới trước.
The rules. You go first… and then maybe I got something to say.
Ông nói trước… rồi sau đó có thể tôi sẽ đáp lời sau.- Luật lệ.
You go to the front door.
Anh ra cửa trước.
You go.
Đi đi.
How would you do it? If you go through with it,?
Nếu anh đã suy nghĩ, anh sẽ làm thế nào?
Do you know where you go when you give it all away.
Anh có biết nơi anh đến khi anh cho đi tất cả.
EVERY time you go online, people are competing for your attention.
Mỗi khi bạn lên mạng, mọi người đang tranh giành sự chú ý của bạn..
Oh, I would let you go, but I was here first.
Oh, tôi sẽ để chị đi, nhưng tôi đã tới trước.
There you go, Your Majesty, what did I tell you?
Rồi đó Bệ hạ,
You go to town everyday.
Anh ra thị trấn mỗi ngày.
Kết quả: 11595, Thời gian: 0.0959

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt