FOR ITS ABILITY - dịch sang Tiếng việt

[fɔːr its ə'biliti]
[fɔːr its ə'biliti]
vì khả năng
because of its ability
because of the possibility
because of the potential
as the likelihood
because of its capability
because of its capacity
for possible
as the probability

Ví dụ về việc sử dụng For its ability trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Often called"Hollywood North," Toronto is also a sought after location for its ability to resemble New York and other North American cities.
Thường được gọi là“ Hollywood phương Bắc” Toronto cũng là một vị trí sau cho khả năng của mình để giống với New York và các thành phố khác ở Bắc Mỹ tìm cách.
The bodybuilding community loves Menabol for its ability to reduce body fat significantly and turn recently added size into vascular,
Cộng đồng thể hình yêu Menabol cho khả năng giảm mỡ cơ thể một cách đáng kể
Luxury vinyl flooring is different from standard vinyl flooring for its ability to mimic the look of natural elements such as stone or wood.
Ván sàn vinyl" sang trọng"( LVF) khác với sàn vinyl tiêu chuẩn trong khả năng của nó để bắt chước chặt chẽ sự nhìn của vật liệu tự nhiên, như gỗ hoặc đá.
It's typically used for its ability to support energy and general wellbeing at
Nó thường được sử dụng cho khả năng của mình để hỗ trợ năng lượng
BTS is highly appreciated for its ability to compose and convey its own message to the audience.
BTS được đánh giá cao về khả năng tự sáng tác, truyền tải thông điệp bản thân tới khán giả.
Since 1991, TSC has been well known for its ability to build reliable, high quality and very competitively priced thermal barcode label printers.
Từ năm 1991, TSC đã nổi tiếng về khả năng xây dựng các máy in mã vạch nhiệt có độ tin cậy, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.
Vitamin C is perhaps best known for its ability to strengthen the immune system, but it also offers many other health benefits.
Vitamin C có lẽ được biết đến nhiều nhất với khả năng tăng cường hệ miễn dịch, nhưng nó cũng có nhiều lợi ích về sức khỏe khác.
Ribose Ribose is a naturally occurring sugar that has been extensively studied for its ability to enhance the recovery of energy compounds in heart cells.
RiboseRibose là một đường tự nhiên xảy ra mà đã được nghiên cứu rộng rãi đốivới khả năng nâng cao của các hợp chất phục hồi năng lượng trong các tếbào tim.
renewable resource, unique for its ability to generate energy in a quiet, clean, and consistent manner.
duy nhất với khả năng tạo ra năng lượng một cách yên tĩnh, sạch sẽ và nhất quán.
Beta carotene has also been studied for its ability to guard against different types of cancer.
Beta carotene cũng đã được nghiên cứu về khả năng bảo vệ chống lại các loại ung thư khác nhau.
The car is also appreciated for its ability to operate smoothly with a 5-star safety system.
Xe còn được đánh giá cao bởi khả năng vận hành êm ái cùng hệ thống an toàn 5 sao.
Behenic acid is used in many products for its ability to smooth the skin and condition hair.
Axit behenic được sử dụng trong nhiều sản phẩm với khả năng của mình để làm mịn da và tình trạng tóc.
Spirulina has long been revered for its ability to strengthen the immune system.
Tảo xoắn Spirulina đã từ lâu đã được tôn kính đối với khả năng của mình để tăng cường hệ thống miễn dịch.
Creatine is used in many supplements for its ability to increase adenosine triphosphate(ATP) stores.
Creatine được sử dụng trong nhiều bổ sung cho khả năng của mình để tăng adenosine triphosphate( ATP) Mua sắm.
CypioGen 250 is well known for its ability to return enormous increases in strength
CypioGen 250 nổi tiếng với khả năng của nó để tăng trở lại rất lớn về sức mạnh
Furthermore, the KuCoin team is very much appreciated for its ability to integrate valuable Premium resources worldwide.
Hơn nữa, nhóm KuCoin được đánh giá rất cao về khả năng tích hợp các tài nguyên Premium có giá trị trên toàn thế giới.
It is valued for its ability to show how people believed in gods in the 14th century.
có giá trị cho khả năng của nó để cho thấy làm thế nào mọi người tin vào các vị thần trong thế kỷ 14.
Neutrogena Hydro Boost Water Gel is famous for its ability to hydrate and enhance the look of your skin in no more than three days.
Neutrogena Hydro Boost Water Gel nổi tiếng với khả năng hydrat hóa và tăng cường vẻ ngoài của làn da của bạn trong không quá ba ngày.
Dbol is known as a bulking steroid and is praised for its ability to increase fat free mass.
Dbol được gọi là một steroid bulking và được đánh giá cao về khả năng của mình để tăng khối lượng chất béo miễn phí.
That said, bodybuilders and athletes often turn to the drug for its ability to increase development of quality muscle mass due to its anabolic properties.
Mà nói, bodybuilders và vận động viên thường chuyển sang loại thuốc cho khả năng của mình để tăng sự phát triển của chất lượng cơ khối lượng do các tính chất anabolic.
Kết quả: 244, Thời gian: 0.0455

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt