FOR THE NEXT STEP - dịch sang Tiếng việt

[fɔːr ðə nekst step]
[fɔːr ðə nekst step]
cho bước kế tiếp
for the next step
cho các bước tiếp theo
for the next steps
for further steps
để thực hiện bước tiếp theo
to take the next step
to make the next step

Ví dụ về việc sử dụng For the next step trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then you will feel more confident for the next step.
Nhờ đó, bạn sẽ tự tin hơn để thực hiện các bước tiếp theo.
Everything we learn prepares us for the next step.
Bởi mọi việc chúng ta làm đều chuẩn bị chúng ta cho bước đi kế tiếp.
This is helpful for the next step.
Điều này có ích trong bước tiếp theo.
After this, it is clean and ready for the next step.
Như vậy là da bạn đã xong bước làm sạch và sẵn sàng cho bước tiếp kế tiếp.
Everything we do prepares us for the next step.
Bởi mọi việc chúng ta làm đều chuẩn bị chúng ta cho bước đi kế tiếp.
I believe it's time for the next step.”.
Tôi nghĩ đã đến lúc đi bước tiếp theo”.
You will need this information for the next step.
Bạn sẽ cần thông tin này trong bước tiếp theo.
I'm too busy to grieve for him because I need to get ready for the next step.
Quá bận cho việc chuẩn bị các bước tiếp theo.
that is for the next step.
Now it's time for the next step.
Và giờ là thời cơ cho bước tiến tiếp theo.
Believe that You are Prepared for the Next Step.
Hãy nghĩ rằng bạn đã sẵn sàng cho những bước tiếp theo.
For only then will you be truly ready for the next step on the stairway to spiritual perfection.
Và chỉ khi ấy các con mới thực sự sẵn sàng cho bước kế tiếp trong những nấc thang dẫn tới sự hoàn thiện tâm linh.
Stuart Nash also added“Police have detailed plans in place for the next step which is the collection of firearms from the community.
Ông Nash cho biết cảnh sát cũng đã có kế hoạch chi tiết cho các bước tiếp theo, cụ thể là việc thu gom súng tại các cộng đồng.
Give your neighbor time to find a solution, but prepare for the next step in case this doesn't work.
Bạn hãy cho người hàng xóm thời gian để tìm giải pháp, nhưng bạn cũng cần chuẩn bị cho bước kế tiếp nếu điều này không có tác dụng.
It creates a clean base for the next step in your skincare and makeup routine.
Nó tạo ra một cơ sở sạch sẽ cho các bước tiếp theo trong chăm sóc da và cách trang điểm của bạn.
you're going to use, get ready for the next step.
bạn đã sẵn sàng để thực hiện bước tiếp theo.
The question is when each will be ready for the next step.
Câu hỏi được đặt ra hiện nay là liệu rằng bên nào sẽ sẵn sàng cho các bước tiếp theo này.
For the next step in the training process you need to find someone the dog does not know.
Đối với bước tiếp theo trong quá trình dạy chó sủa trong huấn luyện chó bảo vệ chủ này, bạn cần phải tìm một người nào đó mà con chó không biết.
If you have learned to code and are looking for the next step in your career you need to think differently.
Nếu bạn từng học code và đang tìm bước tiến tiếp theo trong công việc, bạn cần thay đổi suy nghĩ.
But Jesus saw that this man was not yet ready for the next step, for the revelation of his divinity.
Nhưng Chúa Giê- su lại thấy ông này vẫn chưa sẵn sàng để tiến tới bước kế tiếp là đón nhận sự mặc khải thiên tính của Người.
Kết quả: 175, Thời gian: 0.05

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt