HAS BEEN HERE - dịch sang Tiếng việt

[hæz biːn hiər]
[hæz biːn hiər]
đã ở đây
already here
was here
have been here
was there
have been there
stayed here
have stayed here
đã đến đây
have come here
have come
come here
are here
arrived here
has arrived
went here
's been coming in here
went there
đã từng ở đây
have been here before
were ever here
đang ở đây
are here
are there
có mặt
available
be
on
presence
on hand
attendance
on the ground
face
is present
has a presence
tới đây
here
come
arrived
there
to this
now

Ví dụ về việc sử dụng Has been here trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Humanity has been here before.
Việt đã ở đó từ trước.
Brad has been here for hours.
Bobby đã ở đó hàng giờ rồi.
Mr. Ollivander has been here for a long time,
Cụ Ollivander cũng ở đây lâu rồi,
Colorado's battlesColorado has been here before.
Youtuber Color Man đã từng đến đây.
And the chair has been here longer than me.
Mụ Y tá Trưởng ở đây lâu hơn tôi.
Logan has been here for three days and it's been a bit strange.
Brett đã đến đây được ba hôm, và cậu ta khá kỳ cục.
It is like he has been here for two years already.
Cứ như thể anh ấy đã ở đây được 2 năm rồi vậy.
The choir has been here for retreats and rehearsals.
Ca đoàn đã được ở đây cho các cuộc tĩnh tâm và buổi diễn tập.
This man has been here for me when I have been sick.
Người đàn ông đó đã đến với Thúy Hằng trong thời gian tôi bệnh.
Ubertino de Casale has been here for some weeks.
Ubertino de Casale đã tới được vài tuần.
Lucky has been here before me.
Lucky ở đây trước cả tôi mà.
This man has been here before?
Không biết… người này đã từng đến đây chưa?
The DOD has been here for a month.
DOD đã ở đây được một tháng.
If he has been here, I can assure you that he's left everything as he found it.
Nếu đã đến, hắn sẽ để mọi thứ nguyên trạng.
Ox has been here before.
Ox đã từng đến đây.
The good man has been here several days now.
Quý ông này đã ở đây được vài ngày rồi.
She has been here all these weeks planning this coup.
Bà ta đã ở đó mấy tuần nay.
Mound Bayou has been here for over 70 years.
Mound Bayou đã có đây hơn 70 năm.
Be warned… K'uk'ulkan has been here for much longer than you and I.
Kukulkan đã ở đó… lâu hơn cô và tôi.
Could you please check your database if Mr. Del Gallo has been here in the last 24 hours?
Liệu anh Del Gallo ở đây trong 24 giờ qua?
Kết quả: 159, Thời gian: 0.1321

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt