HAS FINALLY - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'fainəli]
[hæz 'fainəli]
cuối cùng đã
has finally
is finally
has eventually
was eventually
has ultimately
was ultimately
has at last
the end has
end is
cũng đã
have also
too have
have likewise
was also
cuối cùng cũng đã có
has finally
i finally got
sau cùng đã
had finally
có cuối cùng
cuối cùng cũng phải
must finally
has finally
must eventually

Ví dụ về việc sử dụng Has finally trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Science has finally.
Cuối cùng thì khoa học.
Sheila's dream has finally come true.
Giấc mơ của Jill cuối cùng đã trở thành sự thật.
Valerie's dream has finally come true.
Giấc mơ của Jill cuối cùng đã trở thành sự thật.
My last evening in Santa Cruz has finally arrived.
Nếu Santa Cruz cuối cùng vẫn đi.
My patience has finally paid off.
Sự kiên trì của tôi cuối cùng cũng có thành quả….
Someone has finally written that article.
Cuối cùng cũng có người viết bài này.
The long-awaited weekend has finally arrived.
Cuối tuần chờ đợi cuối cùng đã đến.
After months of waiting, the update has finally arrived.
Sau bao ngày chờ đợi, cuối cùng đã có update.
Even Ethereum has finally come under threat,
Ngay cả Ethereum cũng đã gặp nguy hiểm,
Baymax has finally got the special skills that he can put his head up
Baymax cuối cùng cũng đã có những kỹ năng đặc biệt mà ông thể
luck with love but a sweet storm has finally arrived!
con bão ngọt ngào cũng đã đến!…!
The subterranean stream of Western history has finally come to the surface and usurped the dignity of our tradition.
Cái mạch ngầm của lịch sử Tây phương sau cùng đã trồi lên trên mặt đất, và soán đoạt phẩm giá của truyền thống của chúng ta.
today Activision has finally provided a glimpse at the next Call of Duty.
Activision cuối cùng cũng đã có những video về Call of Duty phiên bản….
The long sought after Resident Evil 3 remake has finally been announced.
Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng Resident Evil 3 Remake cũng đã được hé lộ.
Rumors of the Surface Pro 4 seems to indicate that Microsoft has finally found a winning formula and is now just refining that a little bit.
Tin đồn về dòng Surface Pro 4 có vẻ cho thấy Microsoft sau cùng đã tìm thấy một cách để chiến thắng và hiện giờ đang trau chuốt phương pháp này.
make contacts with the Sentinelese tribe since 1964, the Indian government has finally backed away.
chính phủ Ấn Độ cuối cùng cũng phải rời xa nơi này.
I think that in winning you Daisy must somehow feel she has finally succeeded with Father.”.
Tôi nghĩ rằng trong việc chiến thắng anh Daisy hẳn đã cảm thấy bằng cách nào đó nó cũng đã thành công với cha mình.”.
from a consumer perspective, Microsoft has finally got a competitor worthy of the iPad.
Microsoft cuối cùng cũng đã có một đối thủ cạnh tranh xứng đáng với iPad.
to make friendly contact with them since 1964, the Indian government has finally backed away.
chính phủ Ấn Độ cuối cùng cũng phải rời xa nơi này.
Finally, the thing that I have looked forward to for so long has finally shown up….
Cuối cùng thì thứ mình đã tìm kiếm bấy lâu nay cũng đã xuất hiện….
Kết quả: 1105, Thời gian: 0.0605

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt