FINALLY - dịch sang Tiếng việt

['fainəli]
['fainəli]
cuối cùng
last
finally
eventually
ultimately
in the end
lastly
sau cùng
finally
eventually
ultimately
lastly
after all
latter
đã
have
was
already
cũng
also
well
too
either
same
likewise
is

Ví dụ về việc sử dụng Finally trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now I finally know the nature of my daughter's“affliction”.
Bây giờ tôi mới hiểu sự" páo thù" của cô em gái tôi.
Finally I decided to go with laser.
Thì mình quyết định đi laser.
Deessa finally broke it.
Sebastian cuối cùng cũng phá vỡ nó.
Then later… finally got my room key.
Rồi cuối cùng cũng lấy được chìa khoá phòng.
Heiji finally jumped in.
Hajime sau cùng cũng nhảy vào.
He finally felt satisfied.
Hắn cuối cũng thấy thỏa lòng.
It feels good to finally have somebody to talk to.
Nàng mừng vì cuối cùng đã có người để nói chuyện.
Andy finally finds the truth about his true love.
Cuối cũng Mark đã tìm ra được tình yêu chân thực của đời mình.
Finally her grandson, the last of the male heroes,
Rốt cùng cháu trai bà,
I was so excited to finally use it.
Và cuối cùng mình cũng đã rất vừa lòng khi sử dụng nó.
Finally have something to celebrate.
Cuối cùng, cũng có cái để ăn mừng.
When we finally told them, they were very excited.
Khi tôi nói xong, họ rất xúc động.
All of your schemes had finally been exposed.
Tuy nhiên, mọi âm mưu củacuối cùng cũng bị phơi bày.
And, finally, we told you so.
Đến cuối cùng, ta nói với cô như vậy.
When she was finally dressed, she walked down the stairs.
Khi nàng mặc xong đồ, nàng bước xuống cầu thang.
It seemed he had finally given up and accepted his fate.
Dường như y đã bỏ cuộc và chấp nhận số phận của mình.
After a while, finally, the prayer ended.
Sau một lúc thì lời cầu nguyện đã kết thúc.
I'm finally excited about seeing Man of Steel.
Rất vui vì cuối cùng đã gặp được Man of Steel.
Eventually, she finally found a new job.
Cuối cùng, ả cũng đã tìm được một công việc mới.
I'm finally learning how to not be a baby.
Và mình thì đang học cách để không còn là một đứa trẻ.
Kết quả: 46893, Thời gian: 0.0748

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt