HAS NOT YET COME - dịch sang Tiếng việt

[hæz nɒt jet kʌm]
[hæz nɒt jet kʌm]
chưa đến
not here
not here yet
to less
has not yet come
has not come
hasn't arrived
is yet to come
did not come
have not reached
have not yet reached
chưa tới
have not come
did not come
has not yet come
has not arrived
not here
not here yet
to less than
hasn't reached
not there
never came
còn chưa tới
has not yet come
has not yet arrived
vẫn chưa xuất
chưa đi
haven't gone
didn't go
's not gone
haven't left
haven't come
haven't left yet
not have gotten
didn't leave
never left
didn't get

Ví dụ về việc sử dụng Has not yet come trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, the time to separate good from evil thoroughly and effectively has not yet come.
Tuy nhiên thời giờ tách biệt thiện hảo ra khỏi gian ác một cách hiệu quả và toàn diện thì chưa tới lúc.
have the appropriate certificate, and the shelf life of which has not yet come out.
thời hạn sử dụng vẫn chưa xuất hiện.
For him the best part has not yet come and it will take place in the Juventus shirt,” Mendes commented in Tuttosport.
Với cậu ấy, phần hay nhất chưa đến và nó sẽ đến trong màu áo Juventus", Mendes bình luận trên tờ Tuttosport.
stood silent as stone, as one waiting patiently for some call that has not yet come.
một kẻ đang kiên nhẫn đợi một hồi lệnh chưa tới.
The people say that the time has not yet come to rebuild the temple of the Lord.
Dân chúng trả lời là chưa đến lúc xây lại Đền Thờ.
Jesus said to them,“The right time for me has not yet come, but any time is right for you to go.
Ðức Chúa Jesus nói với họ,“ Thời điểm của anh chưa đến, nhưng đối với các em thì lúc nào cũng được.
And while their term has not yet come, we have to find personal space in the living room combined with the bedroom.
Và trong khi nhiệm kỳ của họ chưa đến, chúng tôi phải tìm không gian cá nhân trong phòng khách kết hợp với phòng ngủ.
Thus says the Lord of hosts: These people say the time has not yet come to rebuild the Lord's house.
Đức Giê- hô- va vạn quân có phán như vầy: Dân nầy nói rằng: Thì giờ chưa đến, tức là thì giờ xây lại nhà Đức Giê- hô- va.
This is what the Lord Almighty says:‘These people say,‘The time has not yet come to rebuild the Lord's house'.
CHÚA các đạo quân phán,“ Dân nầy nói,‘ Chưa đến lúc xây dựng lại nhà CHÚA.
Thus says the Lord of hosts: These people say the time has not yet come to rebuild the Lord's house.
Ðây Chúa các đạo binh phán: Dân này nói:' Chưa đến lúc xây cất đền thờ Chúa'.
tomorrow has not yet come.
ngày mai thì chưa đến.
The monk continued,"When the world has not yet come into existence, 36how do we find a passage to it?".
Nhà sư học trò tiếp tục,“ Khi thế giới còn vẫn chưa đi vào thành hiện hữu,[ 14] chúng ta làm thế nào để tìm thấy một lối đi đến nó?”.
The time for such a change has not yet come, and you will lose more than you will gain as a result of these spontaneous reforms.
Thời điểm cho một sự thay đổi như vậy vẫn chưa đến và bạn sẽ mất nhiều hơn những gì mà bạn có bởi chính sự thay đổi này đấy.
vegetables has been gathered, but the time for rest has not yet come, it's time to feed the tired soil.
nhưng thời gian nghỉ ngơi vẫn chưa đến, đã đến lúc để nuôi sống những vùng đất mệt mỏi.
At the Wedding Feast in Cana He told His mother,“Mine hour has not yet come.”.
Ở tiệc cưới Cana Chúa đã nói với thân mẫu:“ Giờ tôi chưa đến”.
during which he mentions on multiple occasions that his time has not yet come(John 2:4, 7:6).
thời gian của Ngài vẫn chưa đến( Giăng 2: 4, 7: 6).
Probably, there is not this kind of sport, which has not yet come up with computer games.
Có lẽ, không phải là loại thể thao này, mà vẫn chưa đến với trò chơi máy tính.
go back to earth, that the time for his death has not yet come.
thời điểm cho cái chết của anh ta vẫn chưa đến.
In the evening, there may be a sense of nostalgia for what has not yet come true.
Vào buổi tối, có thể bạn sẽ có cảm giác hoài niệm và nhớ về những gì chưa trở thành sự thật.
To operators, the five-star system a great idea whose time has not yet come.
Để các nhà điều hành nhà điều dưỡng, hệ thống năm sao là một ý tưởng tuyệt vời mà thời gian vẫn chưa đến.
Kết quả: 108, Thời gian: 0.0811

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt