HAVE NOWHERE TO GO - dịch sang Tiếng việt

[hæv 'nəʊweər tə gəʊ]
[hæv 'nəʊweər tə gəʊ]
không có nơi nào để đi
have nowhere to go
have no place to go
there's nowhere to go
has no where to go
got nowhere to go
don't have anywhere to go
can not go anywhere
không còn nơi nào để đi
have nowhere to go
have nowhere else to go
has no place to go
didn't have anywhere else to go
there is nowhere to go
nowhere left to go
there is nowhere else to go
không có chỗ để đi
has nowhere to go
have no place to go
got no place to go
chẳng còn nơi nào để đi
had no where to go
không còn chỗ nào để đi
have nowhere to go

Ví dụ về việc sử dụng Have nowhere to go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have nowhere to go, haha….
Em chẳng có chỗ nào để đi cả, huhu.
They now have nowhere to go and no financial support.
Họ không có nơi để đikhông có sự giúp đỡ.
If you have nowhere to go, you can stay here for a while.
Nếu cô không có chỗ nào để đi, cô thể ở lại đây.
And the second moment- they have nowhere to go.
Người thứ hai: Chúng không có nơi nào để đi cả.
Well, if you have nowhere to go, you can stay with me.
Nếu như cậu không có chỗ nào để đi, vậy thì thể đi cùng tôi.
I have nowhere to go.
Tôi không có nơi để đi.
Maybe you have nowhere to go, but I do.
Có thể ông không còn nơi về, nhưng tôi thì có.
I have nowhere to go.
Em chả có chỗ đi.
I have nowhere to go.
Tôi không còn nơi nào để đi cả.
I have nowhere to go.
Tôi còn nơi nào để đi sao?
You have nowhere to go!
Cậu không còn nơi nào để chạy cả!
And have nowhere to go.
Không có đường để lui.
I have nowhere to go.
Anh không có chỗ nào để đi.
I have nowhere to go.
Em không có chỗ nào để đi.
You have nowhere to go.
Giờ mày không còn chỗ nào để đi đâu.
You have nowhere to go.
Cậu có chỗ nào để đi đâu.
I have nowhere to go.
Ta cũng không có nơi nào đi.
We have nowhere to go.
Chúng tôi không có chổ để đi.
You have nowhere to go.
Mày đâu có nơi nào để đi.
You have nowhere to go.
Anh không có nơi nào để đi cả.
Kết quả: 119, Thời gian: 0.0581

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt