HER FAMILY - dịch sang Tiếng việt

[h3ːr 'fæməli]
[h3ːr 'fæməli]
gia đình cô
her family
her household
gia đình bà
her family
her household
cho gia đình mình
for my family
for your home
gia đình cổ

Ví dụ về việc sử dụng Her family trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Su-jeong and her family don't know that I have an older sister.
Su Jeong và nhà cô ấy không biết em có chị gái.
When I'm with her and her family, I try to… I de-emphasize the….
Khi tôi ngồi với nhà cô ấy, tôi cố….
They're her family.
Họ là gia đình nó.
Have you contacted her family?
Đã liên lạc với gia đình cô ấy chưa?
Did she tell her family yet? Yeah.
Con bé đã nói với gia đình nó chưa? Yeah.
Did she tell her family yet?
Con bé đã nói với gia đình nó chưa?
Who cares what her family name is?
Ai mà quan tâm đến việc gia đình cô ấy là gì?
Her family ate the same food.
Nhà cô cũng ăn y như mình mà.
Kara and her family were all the stability Nicole ever had.
Kara và gia đình cô bé là tất cả sự bền chặt Nicole đã từng có.
Sunny and her family won't ever have to find out.
Oh Sunny và gia đình cô ta sẽ không bao giờ biết được.
We are her family.
Bọn tôi là gia đình của nó.
Her family is dead.
Gia đình nó chết".
C&H00ffff&}Yeah, her family died during the Onibaba attack.
Phải, gia đình chị ấy mất trong vụ tấn công Onibaba.
For Monica and her family that gun is all we have got.
Vì Monica và gia đình cô ta khẩu súng đó là tất cả chúng ta có.
Yeah, her family died during the Onibaba attack.
Phải, gia đình chị ấy mất trong vụ tấn công Onibaba.
Her family? Right.
Gia đình của nó? Phải.
Her family lives in the Five Towns.
Nhà nó sống ở khu 5.
Her family is rich,
Gia đình nó giàu có,
And I feel like her family will treat you with more respect.
Và mẹ nghĩ gia đình nó sẽ đối xử với con tôn trọng hơn.
And I feel like her family will treat you with more respect.
Và mẹ nghĩ gia đình nó sẽ tôn trọng con hơn.
Kết quả: 3420, Thời gian: 0.0391

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt