HOPING TO GET - dịch sang Tiếng việt

['həʊpiŋ tə get]
['həʊpiŋ tə get]
hy vọng có được
hoping to get
hoping to obtain
hope to gain
hopefully get
hoping to acquire
is hopefully
hoped-for
hope to achieve
expects to get
was hoping
hy vọng sẽ có
hope to have
expect to have
hope there will be
hopefully there will be
hoping to get
expects there will be
will hopefully have
expect there to be
i hope there is
hoped there would be
mong được
look forward
expect to be
want to be
wish to be
was hoping
hoping to get
would be
are eager
hy vọng sẽ nhận được
hope to receive
hope to get
expects to receive
expect to get
hoping to obtain
will hopefully get
hi vọng có
hope there's
hoping to get
mong lấy
hi vọng sẽ nhận được
hoping to get
hoping to receive
hy vọng lại được
mong có
hope to have
looking forward to having
want to have
expect to have
wish there were
there is a desire
expected there to be
wished he had
hoping to get

Ví dụ về việc sử dụng Hoping to get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
with a much lower price point, Affinity is perfect for designers hoping to get their feet wet with web design.
Affinity hoàn hảo cho các nhà thiết kế hy vọng sẽ có lợi nhuận cao hơn với thiết kế web.
Sporting are still hoping to get the thick end of €70m(£60m) for Bruno Fernandes,
Sporting vẫn đang hy vọng sẽ nhận được khoản tiền đầy đủ 70 triệu euro( 60 triệu bảng)
There's the First Door, where 99% of people wait in line, hoping to get in.
Cánh cửa thứ nhất, nơi mà có đến 99% người xếp hang dài, và mong được vào.
He is also selfless, always willing to help others, without hoping to get anything back.
Anh ta cũng là người vô ngã, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, mà không hy vọng có được bất cứ điều gì trở lại.
Antoine is proud and I am tired but happy and waiting for the summer hoping to get some rest”.
Antoine tự hào lắm, tôi thì hơi mệt mỏi nhưng hạnh phúc và đang chờ đợi mùa hè với hy vọng sẽ có thể nghỉ ngơi một chút"- người mẫu viết trong Instagram.
Dr Payne is now hoping to get enough data to look at how rankings have changed over the past 30 or 40 years.
Tiến sỹ Payne đang hi vọng có thể thu thập đủ dữ liệu để thể xem xét được thứ hạng về tuổi thọ đã thay đổi như thế nào trong 30- 40 năm qua.
The younger generation with bated breath waiting for this day, hoping to get"Valentine", symbol of the holiday.
Thế hệ trẻ với hơi thở bated chờ đợi ngày này, hy vọng sẽ nhận được" Valentine", biểu tượng của ngày lễ này.
always hoping to get something back, what praise should you get?.
lúc nào cũng trông mong được trả lại, thì có gì đáng nói?
Totter's are selfless, they are always willing to help others, without hoping to get anything back.
Song Ngư là vô ngã, và họ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, mà không hy vọng có được bất cứ điều gì trở lại.
Has not yet given up all the information that he has to give. hoping to get in return this man,
Mong lấy lại được Powers, Và giờ họ nóng vội để trao đổi anh ta,
others piled bodies into the back of his truck and took them down the hill, hoping to get them medical attention.
đưa họ xuống đồi, hi vọng có thể gặp người cứu chữa cho họ.
always hoping to get something back, what praise should you get?.
lúc nào cũng trông mong được trả lại, thì có gì đáng nói?
Nakamura said the group was working hard to improve the design, hoping to get more investment from the company.
Nakamura cho biết nhóm đang nỗ lực để cải thiện thiết kế, hi vọng sẽ nhận được đầu tư hơn nữa từ Toyota.
He's set up the exact same situation again and again, hoping to get the same result.
Hắn dựng chính xác cùng một tình huống, lặp đi lặp lại, hi vọng có kết quả tương tự.
If you say‘no' then give in, children are likely to pester even harder next time, hoping to get lucky again.
Nếu bạn nói“ không” rồi lại nhượng bộ trẻ sẽ mè nheo hơn nữa lần sau và hy vọng lại được may mắn lần nữa.
reputation for extreme punctuality, and it turned out that there were indeed still people hoping to get onboard.
hóa ra là có những người vẫn thực sự hy vọng được lên tàu.
If you say‘no' and then give in, children will be whine even more the next time, hoping to get lucky again.
Nếu bạn nói“ không” rồi lại nhượng bộ trẻ sẽ mè nheo hơn nữa lần sau và hy vọng lại được may mắn lần nữa.
I keep hoping to get time to study one of these- probably French because it is the easiest….
Tôi luôn hy vọng có thời gian để học một trong số ngôn ngữ này- lẽ tiếng Pháp là dễ học nhất.
Do you get angry and blaming, hoping to get your partner to see what he or she is doing wrong and change?
Bạn tức giận và đổ lỗi, hy vọng để có được đối tác của bạn để xem những gì anh ta hoặc cô ấy đang làm sai và thay đổi?
This is extraordinary, particularly for every one of those individuals hoping to get an exceptionally able SUV and not only a minivan on stilts.
Điều này là tuyệt vời, đặc biệt là cho tất cả những cá nhân muốn có một SUV rất thể cũng như không chỉ là một minivan trên sàn.
Kết quả: 155, Thời gian: 0.0861

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt