I'M RETIRED - dịch sang Tiếng việt

[aim ri'taiəd]
[aim ri'taiəd]
tôi đã nghỉ hưu
i'm retired
i have retired
tôi về hưu
i retire
retirement
tôi nghỉ hưu
i retire
my retirement
tôi giải nghệ
i retire

Ví dụ về việc sử dụng I'm retired trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have the time- I'm retired.
I' m retired- Tôi đã nghỉ hưu.
Now that I'm retired, I am free.
Ta nghỉ hưu rồi, ta tự do.
I'm retired but busy.
Về hưu nhưng vẫn bận rộn.
I'm retired, and don't have anything else to do.
Đơn giản là tôi về hưu và không còn việc gì để làm.
Currently, I'm retired,” she said.
Hiện nay, tôi đang nghỉ hưu,” bà nói.
I'm retired now, but have neve.
Tuy đã nghỉ hưu nhưng tôi vẫn có đam.
I'm retired, looking for a lifetime partner.
Đã retired, mong tìm một người bạn đời tuổi….
I'm retired.
Tôi nghỉ rồi.
I'm retired, so it's no longer an issue for me.
Tôi đã về hưu nên đối với tôi, thì giờ không thành vấn đề.
I'm retired now, but still from time to time.
Bây giờ tôi đã về hưu nhưng mỗi khi.
I'm retired and i still am..
Thầy đã về hưu và vẫn là.
I'm retired so every day is a day off.
Ba tôi đã về hưu nên mỗi ngày đều rảnh rỗi.
Marcus.- I'm retired.
Tôi đã nghĩ hưu.- Marcus.
I'm retired. And if you're retired, you're gonna need some company.
Nếu anh giải nghệ, anh sẽ cần một vài công việc khác đấy.
But I'm retired, Mr. Flack.
Nhưng ta đã về hưu rồi, cậu Flack.
Roy's got to think I'm retired.
Roy nghĩ tôi đang nghỉ hưu.
But I'm retired now.
Nhưng giờ giải nghệ rồi.
I'm retired, what else do I have to do?
Anh Nhất Hưu, còn việc gì phải làm không?
But I don't think I'm retired.
Nhưng tôi không nghĩ tôi sẽ nghỉ hưu.
How do I move to Australia when I'm retired?
Làm sao để có thể sang sống tại Úc khi đã về hưu?
Kết quả: 62, Thời gian: 0.0697

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt