IF IT'S TRUE - dịch sang Tiếng việt

nếu đó là sự thật
if that's true
if that's the truth
if it is real
if true , it
nếu đúng là
if it is true
if i'm right
nếu đúng
if true
if yes
if correct
if so
if it
if it is
if indeed
if properly
if right
nếu có thật
if it's true
if real
nếu sự thật đúng
nhỡ là thật

Ví dụ về việc sử dụng If it's true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it's true for her, it's true for others.
Nếu nó đúng với bà tôi, sẽ đúng với những người khác.
Jesus, what if it's true?
Trời ơi, nếu là thật thì sao?
If it's true, he's no son of mine!
Nếu là thật, nó không còn con tôi nữa!
I don't know if it's true.
Tôi không biết nó có thật hay không.
But if it's true, I am going to miss you all.
Nhưng nếu thật, tôi sẽ nhớ các anh.
If it's true.
Nếu nó là thật.
If it's true there is dissension in their ranks.
Nếu sự thật là có bất đồng trong hàng ngũ của chúng.
If it's true… the Donghak people will rule the world.
Nếu đúng thật… người của Đông Học sẽ đoạt được thiên hạ.
If it's true, I will rip your head off.
Nếu là thật, tao sẽ chặt đầu mày.
If it's true, I hope you find the guy.
Nếu đúng vậy, hy vọng ông tìm ra gã đó.
It is if it's true.
Lt  nếu nó là sự thật.
I was wondering if it's true.
Chẳng biết nó có thật không?
If it's true, we might even get paidten times more.
Nếu đúng là vậy, có khi còn được trả gấp mười.
If it's true, we might get paid ten times more.
Nếu đúng là vậy, có khi còn được trả gấp mười.
If it's true, we're dead, a million people are dead.
Nếu đúng thì ta sẽ chết, hàng triệu người sẽ chết.
Yeah, if it's true.
Phải, nếu đó là thật.
If it's true then one won't be afraid to admit it..
Nếu là sự thật thì người ta sợ gì mà không dám thừa nhận.
If it's true, it's against the fair-trade act.
Nếu là thật thì phạm luật thương mại công bằng.
What? If it's true, we should capitalise on it..
Cái gì? Nếu điều đó là sự thật, chúng ta nên tận dụng nó.
Not if it's true.
Nếu nó đúng sự thật thì không.
Kết quả: 172, Thời gian: 0.0832

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt