IS A DANGER - dịch sang Tiếng việt

[iz ə 'deindʒər]
[iz ə 'deindʒər]
nguy cơ là
risk is
the danger is
là nguy hiểm
is dangerous
is risky
is hazardous
is a danger
be harmful
is perilous
is dangerously
là mối nguy
is a danger
is a threat
là một mối nguy hiểm
is a danger
is a hazard
rất nguy hiểm
is very dangerous
dangerous
very risky
is extremely dangerous
is so dangerous
be very risky
is hazardous
very hazardous
is risky
be quite dangerous
nguy cơ bị
be at risk
in danger of being
risk of getting
risk of having
risk of suffering
risk of catching
đều nguy hiểm
are dangerous
are risky
is hazardous
là mối đe dọa
as a threat
be a threat
are a menace

Ví dụ về việc sử dụng Is a danger trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This regime is a danger to the entire world.
Và những thách thức này là nguy cơ đối với toàn thế giới.
And that is a danger to the nation.
Và đó là nguy cơ cho dân tộc.
There is a danger of concentration.”.
Đó là nguy cơ của sự tập trung.".
What is a danger zone?
Một chất nguy hiểm là gì?
Why do I think this is a danger?
Tại sao tôi lại cho rằng đó là nguy cơ?
He is a danger to the village.
Như thế là một sự nguy khốn cho làng ấy.
God is a danger- I will be annihilated.
Thượng Đế là mối hiểm nguy- ta sẽ bị hủy diệt.
Boxing is a danger.
Boxing có nguy hiểm không.
There is a danger and the problem has not been fixed.
Nguy hiểm vẫn còn và vấn đề chưa được giải quyết.
This is a danger to other travelers.
Đe dọa cho hành khách khác.
Heidi is a danger to society.
Selden nguy hiểm cho xã hội.
This is a danger for all believers.
Đây chính là một mối nguy cho cả người tín hữu.
Is a danger to Canada's public health or safety.
Là một nguy cơ đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc an toàn của Canada.
This is a danger to every believer.
Đây chính là một mối nguy cho cả người tín hữu.
The Reichswehr is a danger.
Rễ thối rễ là một nguy cơ.
There's a danger in that down the road.
Nguy hiểm nằm trên con đường đó.
Zimmerman is a danger to society.
Selden nguy hiểm cho xã hội.
For others he is a danger to Greece's future in Europe.
Đối với nhiều người khác, ông là hiểm họa cho chính tương lai Hy Lạp.
What if a person is a danger to others?
Ai là mối nguy hiểm cho người khác?
But time is a danger.
Nhưng thời gian là một hiểm họa.
Kết quả: 145, Thời gian: 0.0945

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt