The career of interior design is separate and distinct from the role of interior decorator, a term commonly used within the US.
Nghề thiết kế nội thất tách biệt và khác biệt với vai trò của người trang trí nội thất, một thuật ngữ thường được sử dụng ở Mỹ.
A foyer that is separate from the rest of the house allows the chi energy to pool and then disperse through the home.
Một tiền sảnh tách biệt với phần còn lại của ngôi nhà cho phép năng lượng chi để bơi và sau đó phân tán trong nhà.
Since the Model is separate, you can replace it with a testable data set.
Vì Model là riêng biệt, bạn có thể thay thế nó bằng một bộ dữ liệu thử nghiệm.
The new ceasefire deal is separate from"de-escalation zones" that were to be created under a deal brokered by Russia, Turkey and Iran earlier this year.
Thỏa thuận này được tách ra từ“ khu vực ngừng leo thang” vốn được tách ra từ thỏa thuận giữa các nước Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Iran hồi đầu năm nay.
The operation with Chelsea is separate from[Gonzalo] Higuain,
Các hoạt động với Chelsea là riêng biệt với[ Gonzalo] Higuain,
The profession of interior design is separate and distinct from the role of the interior decorator, a term commonly used in the US.
Nghề thiết kế nội thất tách biệt và khác biệt với vai trò của người trang trí nội thất, một thuật ngữ thường được sử dụng ở Mỹ.
The server that handles our traders' online activity is separate from the transaction information, which is stored on another data server.
Máy chủ xử lý các hoạt động trực tuyến của nhà giao dịch là riêng biệt với các thông tin giao dịch được lưu trữ trên một máy chủ dữ liệu khác.
The deal is separate from“de-escalation zones” that were to be created under a deal brokered by Russia, Turkey and Iran earlier this year.
Thỏa thuận này được tách ra từ“ khu vực ngừng leo thang” vốn được tách ra từ thỏa thuận giữa các nước Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Iran hồi đầu năm nay.
We also worked on her belief that God is separate from herSelf, so that she would be able to fully acknowledge her power.
Chúng tôi cũng làm việc với niềm tin của cô ấy rằng Chúa tách biệt với chính mình, để cô ấy có thể thừa nhận hoàn toàn sức mạnh của mình.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文