IS THE OBJECT OF - dịch sang Tiếng việt

[iz ðə 'ɒbdʒikt ɒv]
[iz ðə 'ɒbdʒikt ɒv]
là đối tượng của
is the subject of
is the object of

Ví dụ về việc sử dụng Is the object of trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why should others be the object of our anger?“?
Vậy sao người khác lại là đối tượng của cơn thịnh nộ của ta?
I am the object of God's affection.
Cảm thấy mình là đối tượng của tình yêu của Chúa.
the rose was the object of worship and admiration.
hoa hồng là đối tượng của sự thờ phượng và ngưỡng mộ.
We are the object of God's love.
Chúng ta là đối tượng của tình yêu Thiên Chúa.
This missing link was the object of Wiles' seven-year quest.
Liên kết bị thiếu này là đối tượng của nhiệm vụ bảy năm của Wiles.
You are the object of God's grace.
Bạn là đối tượng của lòng nhân từ Đức Chúa Trời.
He was the object of close to fifteen assassination attempts.
Ông là đối tượng của gần mười lăm mưu ám sát.
He was the object of the exercise.
Hắn là đối tượng của bài tập.
Are the object of someone else's magic trick? The"greatest magicians in the world?
Là đối tượng của trò ảo thuật của người khác?
The Romanesque Baptistry of Florence was the object of Brunelleschi's studies of perspective.
Romanesque Baptistery của Florence là đối tượng của nghiên cứu theo quan điểm Brunelleschi.
Are the object of someone else's magic trick?
Là đối tượng của trò ảo thuật của người khác?
Characteristics of the financial instruments which are the object of the Order;
Đặc điểm của công cụ tài chính là đối tượng của lệnh đó;
physical process can be the object of meditation.
tâm nào cũng có thể là đối tượng của thiền.
People, places, and objects can all be the object of harae.
Người, địa điểm, và các đối tượng đều có thể là đối tượng của harae.
It can be the object of a preposition.
Những từ này có thể trở thành object của preposition( giới từ).
Where you are the object of all their fantasies.
Ở đó em sẽ là đối tượng trong mọi tường tượng của họ.
Unless I feel that I am the object of God's compassion, I cannot understand his love.
Trừ khi tôi cảm thấy rằng tôi là đối tượng của lòng thương xót Chúa, tôi không thể hiểu được tình yêu của Người.
In some instances, human rights defenders are the object of criminal or other charges leading to prosecution and conviction.
Trong một số trường hợp, những người bảo vệ nhân quyền là đối tượng của các cáo buộc hình sự hay cáo buộc khác dẫn đến bị truy tố và kết án.
I felt I was the object of the anger of the Most High God.
Tôi cảm thấy mình là đối tượng của cơn nghĩa nộ Thiên Chúa tối cao.
May your people never again be the object of harassment, rejection and contempt!”.
Ước mong sao dân tộc anh chị em không bao giờ là đối tượng của xách nhiễu, khước từ và khinh miệt nữa!”.
Kết quả: 56, Thời gian: 0.0585

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt