IS WASTED - dịch sang Tiếng việt

[iz 'weistid]
[iz 'weistid]
bị lãng phí
be wasted
get wasted
is squandered
lost to waste
là lãng phí
is a waste
is wasteful
đang bị lãng phí
is being wasted
bị bỏ phí
sẽ lãng phí
will waste
would waste
are going to waste
will squander
được lãng phí
be wasting
bị phung phí
be wasted
be squandered
là bị bỏ phí
là bỏ đi
is discarded
is to walk away
go away
leave
be to drop
is to take away
is wasted
bị uổng phí
be wasted
have been wasted

Ví dụ về việc sử dụng Is wasted trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not one minute is wasted in school.
Không bỏ phí một phút nào trên lớp.
Of your team's effort is wasted.
Tài năng của con bạn đang bị lãng phí?
Have you ever heard the phrase, Youth is wasted on the young"?
Đã từng nghe câu Người trẻ lãng phí tuổi trẻ" chưa?
Youth is wasted on the young"? Have you ever heard the phrase,?
Đã từng nghe câu Người trẻ lãng phí tuổi trẻ" chưa?
Everything up to this point is wasted time.""What's the use? Good night."?
Mọi thứ thật là phí thời gian."" Lợi ích gì chứ?
Life is wasted if we do not.
Một Đời Uổng Phí Nếu Không Làm Được Điều Này.
Do you feel like your life is wasted and being wasted every minute?
Bạn cảm tưởng như cuộc sống mình đang bị lãng phí đi từng phút một?
Nothing is wasted in God's design.
Không gì bị phí phạm trong kế hoạch của Thiên Chúa.
Second, nothing is wasted in God's economy.
Thứ hai, không gì bị phí phạm trong kế hoạch của Thiên Chúa.
the afternoon is wasted.
buổi chiều sẽ bị lãng phí.
Half of the money spent on advertising is wasted.
Một nửa ngân sách dành cho quảng cáo bị phí phạm.
This is to live a life where nothing is wasted.
Đó là cách sống một cuộc đời để không thứ gì bị mất đi.
In other words half a BILLION pounds is wasted here.
Vậy là hơn nửa tỷ bảng đã bị lãng phí.
And God, tell us the reason youth is wasted on the young.
Và chúa, nói cho chúng tôi lý do mà người trẻ đang lãng phí tuổi trẻ.
Nearly 50 percent of water supplied for domestic use is wasted.
Có tới 65% nước sử dụng để tưới là bị lãng phí.
This space is wasted.
Không gian này lãng phí.
Find the perfect size so that no energy is wasted.
Tìm kích thước hoàn hảo để không lãng phí năng lượng.
I know that half my advertising budget is wasted.
Một nửa ngân sách dành cho quảng cáo bị phí phạm.
So, breaking news there: Youth is Wasted on the Young.
Hình như trong một bài hát nào đó có câu: Youth is wasted on the young.
God, give us the reason youth is wasted on the young.
Và chúa, nói cho chúng tôi lý do mà người trẻ đang lãng phí tuổi trẻ.
Kết quả: 504, Thời gian: 0.0869

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt